KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/09/2014

Thứ sáu
19/09/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
35VL38
54
283
3980
9115
0055
9196
81443
57417
23196
82694
11404
09283
82321
78332
87342
69596
01413
609342
Bình Dương
09KS38
57
745
8601
6592
7189
0102
88801
14893
95179
47651
90107
01487
21607
11938
41124
16995
44882
521858
Trà Vinh
23TV38
40
201
6023
4722
6431
4093
54361
55957
07481
57914
75485
76658
29207
89619
58651
44292
94606
583114

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 19/09/2014

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  19/09/2014
4
 
9
7
 
3
2
1
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/09/2014
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 19/09/2014
16
25
27
29
34
2
2
Thứ sáu Ngày: 19/09/2014Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
60804
Giải nhất
55775
Giải nhì
77690
10681
Giải ba
84148
45938
48893
64329
30845
20610
Giải tư
4610
5120
7739
0716
Giải năm
0040
3563
3479
7026
2270
9664
Giải sáu
206
664
010
Giải bảy
87
66
50
16
Thứ sáu
19/09/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
16
320
3079
5272
2680
8786
59612
99968
04437
51077
68902
77014
51486
01252
99543
90477
69734
776181
Ninh Thuận
XSNT
70
028
6520
5998
0971
1743
43285
28323
86088
84659
61695
56779
12120
77358
26795
41208
11851
942138

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/09/2014

Thứ năm
18/09/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
9K3
91
446
4011
4505
8273
6893
20764
38744
66889
52853
74324
57148
81904
74625
33066
12977
25457
842965
An Giang
AG9K3
96
940
8864
0222
7356
6577
85430
59839
24737
21627
97024
79943
71250
03721
44750
34318
63317
915215
Bình Thuận
9K3
91
700
3315
0349
1233
6458
01600
80938
98738
23385
34239
53951
15907
28181
96976
27795
60832
920770

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 18/09/2014

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  18/09/2014
7
 
8
6
 
6
8
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 18/09/2014
Thứ năm Ngày: 18/09/2014Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
39122
Giải nhất
45110
Giải nhì
94673
70663
Giải ba
94610
80132
44376
91783
13086
57285
Giải tư
7887
3449
9643
6992
Giải năm
5027
7972
8370
0756
3695
4653
Giải sáu
940
118
800
Giải bảy
33
04
48
31
Thứ năm
18/09/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
27
880
1681
1786
5400
6583
67883
62370
41921
48005
49795
83418
22434
57668
30059
24066
43114
908407
Quảng Trị
XSQT
31
327
6193
8791
2918
2482
18062
84172
66577
95432
33793
76026
71024
66683
63985
60835
70289
346115
Quảng Bình
XSQB
90
665
1254
7201
2915
5165
34990
23780
18034
57893
23081
63241
26667
85621
67459
97036
35198
757901