KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 21/03/2014

Thứ sáu
21/03/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
35VL12
80
278
7906
8447
6272
3158
62848
68942
66764
01172
93891
98133
25134
85095
44857
93386
94194
648151
Bình Dương
03KS12
78
228
6314
4533
5545
0762
00619
37753
99156
86196
90282
17776
50425
33234
47141
88487
45427
871216
Trà Vinh
23TV12
45
377
0335
2046
6838
1095
68570
85146
05290
18697
86862
11824
10517
84683
29009
67180
89016
753588

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 21/03/2014

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  21/03/2014
9
 
0
3
 
4
7
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/03/2014
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 21/03/2014
2
23
30
35
53
10
5
Thứ sáu Ngày: 21/03/2014Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
75253
Giải nhất
83113
Giải nhì
43767
00531
Giải ba
95597
45806
55272
04606
48506
26316
Giải tư
0233
8257
1631
7740
Giải năm
3463
5786
9545
6480
2235
4110
Giải sáu
490
941
801
Giải bảy
14
36
35
55
Thứ sáu
21/03/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
92
480
5005
9264
3864
5769
58930
36294
84918
24651
97605
25524
69633
92586
98442
46140
67774
337793
Ninh Thuận
XSNT
71
038
7029
3558
7260
9826
56091
40026
30655
18435
60915
98522
31775
85003
77840
46549
17574
161591

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 20/03/2014

Thứ năm
20/03/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
3K3
04
664
4777
4976
7191
8371
49329
13589
97775
06979
21645
99749
95976
84800
91742
61918
84257
255061
An Giang
AG3K3
79
437
4448
1936
3141
5424
21286
56841
93274
45123
46108
94188
66407
09881
13675
61549
81170
472274
Bình Thuận
3K3
64
202
0220
1709
4315
4923
16031
15892
93670
58752
37971
55593
40410
76284
40245
77717
50880
949677

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 20/03/2014

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  20/03/2014
1
 
0
4
 
9
0
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 20/03/2014
Thứ năm Ngày: 20/03/2014Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
65184
Giải nhất
31460
Giải nhì
18649
18028
Giải ba
09113
40745
71411
30132
68174
42683
Giải tư
1801
4155
7677
9622
Giải năm
2072
5051
4162
7178
8442
1397
Giải sáu
253
687
852
Giải bảy
70
25
18
99
Thứ năm
20/03/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
45
139
2166
2448
4924
8846
11492
91586
67242
47419
06601
51647
52105
33884
21125
07964
44417
101086
Quảng Trị
XSQT
39
995
5115
3045
3223
0145
68236
03522
02392
02853
94112
37127
65680
48893
35023
49685
06267
905487
Quảng Bình
XSQB
65
059
4419
6614
3617
0387
14712
40660
43122
50659
26427
69069
94411
72045
06273
73237
02106
935806