KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 21/05/2009

Thứ năm
21/05/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:5K3
93
387
8901
0555
9075
3025
22370
73578
58903
07609
95093
09847
01279
52176
12898
72301
01348
423880
An Giang
L:AG-5K3
79
633
4410
5169
9693
5322
66753
06852
60239
59198
07016
62637
74241
32788
20055
84330
09771
959381
Bình Thuận
L:5K3
74
027
2139
5124
2264
9724
32832
42984
03622
79825
40419
43655
10373
85359
71518
72459
43138
412807
Thứ năm Ngày: 21/05/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
39547
Giải nhất
54070
Giải nhì
18976
16309
Giải ba
59057
83100
50621
99643
44972
49743
Giải tư
6766
3253
7279
4506
Giải năm
9308
2047
6902
0608
9518
4339
Giải sáu
491
745
740
Giải bảy
65
20
81
43
Thứ năm
21/05/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
49
647
9178
4265
7020
2576
54105
63183
90437
24778
98143
00591
35843
29854
57653
89235
68217
24896
Quảng Trị
XSQT
32
411
9713
1337
1328
4959
40968
82679
11233
25784
58550
89180
82675
93893
28181
63038
20930
81180
Quảng Bình
XSQB
73
003
2679
9303
2596
0387
41276
72153
20422
28738
06478
10129
66152
02261
19077
62767
30990
43948

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 20/05/2009

Thứ tư
20/05/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:5K3
46
541
4899
0180
0941
0937
02736
88200
79799
65478
08604
42880
44628
57107
99952
37345
07478
695282
Cần Thơ
L:K3T5
87
449
6090
9435
7850
3708
93979
10890
97296
34246
54270
83824
82078
93126
08954
60745
36171
557350
Sóc Trăng
L:K3T05
40
381
8264
0781
6146
0801
98300
83527
96433
93917
32216
92998
13855
93370
55267
29492
09032
299036
Thứ tư Ngày: 20/05/2009Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
09276
Giải nhất
99097
Giải nhì
45558
01215
Giải ba
23400
13776
40006
64501
14961
20002
Giải tư
2589
8242
2583
6966
Giải năm
2524
9921
4822
7967
1489
7934
Giải sáu
291
953
378
Giải bảy
76
59
75
93
Thứ tư
20/05/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
99
843
7832
4679
8965
2815
91601
12996
24183
05391
96493
70053
28584
68149
52092
68024
72029
08007
Khánh Hòa
XSKH
66
585
9485
3969
9727
2848
98482
01058
22680
39942
19593
70305
74732
90305
50344
94794
19251
16458