KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/05/2009

Thứ sáu
22/05/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL21
85
654
7911
8625
0360
5875
58329
04293
07847
78194
58604
72282
14874
37114
85124
88995
57239
407852
Bình Dương
L:09KT0521
69
771
2317
5441
2482
7261
47832
67108
72710
11843
84582
86240
68316
05311
47816
34260
93596
301680
Trà Vinh
L:18-TV21
35
185
1905
3299
1105
1025
41263
08039
08753
82749
62394
22061
30522
55008
17162
52721
99034
680531
Thứ sáu Ngày: 22/05/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
02092
Giải nhất
15604
Giải nhì
13321
67129
Giải ba
99260
09075
32884
40894
19801
36530
Giải tư
6197
1091
0613
7114
Giải năm
6076
9273
3783
6379
4311
5445
Giải sáu
899
282
637
Giải bảy
05
63
31
70
Thứ sáu
22/05/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
06
294
8644
9732
4993
2416
04736
66382
08996
53285
04021
69283
15910
39693
86333
12175
42661
33971
Ninh Thuận
XSNT
57
290
5707
2474
2703
0377
15055
78705
52516
44138
32111
02425
01596
88093
55709
66862
26481
00713

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 21/05/2009

Thứ năm
21/05/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:5K3
93
387
8901
0555
9075
3025
22370
73578
58903
07609
95093
09847
01279
52176
12898
72301
01348
423880
An Giang
L:AG-5K3
79
633
4410
5169
9693
5322
66753
06852
60239
59198
07016
62637
74241
32788
20055
84330
09771
959381
Bình Thuận
L:5K3
74
027
2139
5124
2264
9724
32832
42984
03622
79825
40419
43655
10373
85359
71518
72459
43138
412807
Thứ năm Ngày: 21/05/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
39547
Giải nhất
54070
Giải nhì
18976
16309
Giải ba
59057
83100
50621
99643
44972
49743
Giải tư
6766
3253
7279
4506
Giải năm
9308
2047
6902
0608
9518
4339
Giải sáu
491
745
740
Giải bảy
65
20
81
43
Thứ năm
21/05/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
49
647
9178
4265
7020
2576
54105
63183
90437
24778
98143
00591
35843
29854
57653
89235
68217
24896
Quảng Trị
XSQT
32
411
9713
1337
1328
4959
40968
82679
11233
25784
58550
89180
82675
93893
28181
63038
20930
81180
Quảng Bình
XSQB
73
003
2679
9303
2596
0387
41276
72153
20422
28738
06478
10129
66152
02261
19077
62767
30990
43948