KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/04/2009

Thứ tư
22/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:4K4
30
134
4100
3854
0126
2174
69550
31234
71250
65405
99902
85033
93848
73110
24279
35276
92749
232261
Cần Thơ
L:K4T4
93
128
8049
3189
0996
1691
64551
62363
70372
13142
84027
35533
70191
58693
68309
47481
01771
560594
Sóc Trăng
L:K4T04
00
192
9519
1395
7110
0990
38491
01907
47894
50868
59983
86549
67478
34221
09210
32428
91914
343164
Thứ tư Ngày: 22/04/2009Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
99309
Giải nhất
65200
Giải nhì
54908
87080
Giải ba
25522
48998
47959
72314
10979
25654
Giải tư
6174
1998
4364
8564
Giải năm
2887
2356
3506
0005
1212
6532
Giải sáu
226
806
469
Giải bảy
32
24
04
67
Thứ tư
22/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
74
084
9548
1904
0290
6897
82080
08339
96278
38177
41639
98937
65429
63933
54997
66103
41475
19400
Khánh Hòa
XSKH
52
040
3260
4484
2568
8246
92065
54689
99535
87950
82994
35161
84552
94177
10588
94485
80939
57193

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 21/04/2009

Thứ ba
21/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
L:K3-T04
40
009
9095
4288
3100
0989
24296
16366
51065
73825
69887
79295
02314
37541
16299
41377
83789
993988
Vũng Tàu
L:4C
24
660
7002
5343
6745
6180
52316
32946
03459
50692
15774
84538
78380
78622
55136
53476
10658
24412
Bạc Liêu
L:09T04K3
17
839
3141
7002
5162
1422
90296
71970
57297
15504
13927
41775
12159
77459
89828
12685
89550
171450
Thứ ba Ngày: 21/04/2009Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
98141
Giải nhất
10303
Giải nhì
79101
68798
Giải ba
83441
60378
81918
60787
16797
76267
Giải tư
5878
8373
1113
4268
Giải năm
2980
1864
6729
5400
2023
7352
Giải sáu
948
775
226
Giải bảy
76
12
18
73
Thứ ba
21/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
78
661
0778
4688
8410
3044
30426
75600
10597
38860
46064
66362
88806
30253
64658
80169
56431
31372
Quảng Nam
XSQNM
30
361
0751
6072
9522
3215
87796
46889
56877
54886
23555
82930
94930
85023
55774
16931
94189
73054