KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/03/2009

Chủ nhật
22/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-3D
81
783
8005
2234
0604
2706
26328
92606
66278
83008
18557
67193
70429
70995
39968
17099
97789
53670
Kiên Giang
L:3K4
56
939
2888
0236
4094
3834
03697
46816
12807
64318
14566
18364
86868
29905
18682
61253
18597
61304
Đà Lạt
L:03K4
24
703
0858
3489
4742
4477
19186
74634
39812
57715
27405
49268
19732
74857
94397
36574
06646
16105
Chủ nhật Ngày: 22/03/2009Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
67043
Giải nhất
63430
Giải nhì
25514
86997
Giải ba
50464
97707
48687
74997
66023
21159
Giải tư
1146
0125
6619
6346
Giải năm
2866
7639
0247
5629
0544
9519
Giải sáu
561
656
994
Giải bảy
40
12
56
86
Chủ nhật
22/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
66
887
6165
8016
4252
1565
40939
52357
04066
75423
49260
49496
27665
77357
85637
12869
27735
02402
Khánh Hòa
XSKH
50
513
8758
6787
8958
4910
61581
81881
59706
43121
66137
09663
81518
29510
27825
72109
63786
89934

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 21/03/2009

Thứ bảy
21/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:3C7
89
524
8170
1662
0354
9372
32108
13477
65336
50745
80461
67040
12167
00349
11712
92341
74232
08520
Long An
L:3K3
51
578
8754
2233
5168
2064
04391
31149
11812
56740
83919
99454
68711
47079
89490
84808
32538
94076
Bình Phước
L:I3K3
44
703
6385
1250
0267
9655
70752
23579
53839
45159
86104
22790
22142
12603
93637
89813
06717
25497
Hậu Giang
L:K3T3
80
584
1236
8787
0845
3397
07569
20489
48529
81499
92236
56855
18373
31103
54744
58173
84298
84950
Thứ bảy Ngày: 21/03/2009Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
91406
Giải nhất
21078
Giải nhì
13036
20782
Giải ba
51927
31676
56054
95863
38596
90487
Giải tư
5364
4585
0095
0111
Giải năm
7125
8277
6918
8278
3254
7445
Giải sáu
023
062
187
Giải bảy
00
84
61
97
Thứ bảy
21/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
46
593
4091
9836
6205
5602
92814
14428
51284
35889
83536
65229
44446
98408
96899
95518
17016
19993
Quảng Ngãi
XSQNG
77
660
5557
8818
7218
2844
69098
06329
64982
94200
72239
33414
03069
53819
65159
48314
90999
79515
Đắk Nông
XSDNO
80
427
1019
7374
6172
7189
43861
23597
52519
01411
40326
68825
65810
29429
55981
79581
30177
32127