KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/03/2009

Thứ hai
23/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:3D2
33
941
0251
9822
3546
1982
43966
06392
95752
68328
11000
99130
94443
86005
43339
41360
27235
63145
Đồng Tháp
L:C12
52
325
6874
9758
0346
0862
29545
57210
01518
11219
74907
09880
96166
90465
31912
54073
42333
09688
Cà Mau
L:09T03K4
75
148
2607
9992
6597
2076
42530
73270
28864
34771
78460
88964
24991
99194
93825
41158
98652
85604
Thứ hai Ngày: 23/03/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
85422
Giải nhất
48320
Giải nhì
41716
73845
Giải ba
79913
72429
13474
21443
50738
04716
Giải tư
7443
6627
1163
8850
Giải năm
5488
0660
8980
2772
0254
3003
Giải sáu
441
217
563
Giải bảy
52
15
60
59
Thứ hai
23/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
65
820
8483
8207
3694
1252
74104
66071
42308
26609
30795
17823
72716
63635
54929
43197
68502
63102
Thừa T. Huế
XSTTH
10
476
4111
6492
8799
2430
54766
22887
66678
49913
06497
69172
17299
13611
96856
91200
43681
83096

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/03/2009

Chủ nhật
22/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-3D
81
783
8005
2234
0604
2706
26328
92606
66278
83008
18557
67193
70429
70995
39968
17099
97789
53670
Kiên Giang
L:3K4
56
939
2888
0236
4094
3834
03697
46816
12807
64318
14566
18364
86868
29905
18682
61253
18597
61304
Đà Lạt
L:03K4
24
703
0858
3489
4742
4477
19186
74634
39812
57715
27405
49268
19732
74857
94397
36574
06646
16105
Chủ nhật Ngày: 22/03/2009Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
67043
Giải nhất
63430
Giải nhì
25514
86997
Giải ba
50464
97707
48687
74997
66023
21159
Giải tư
1146
0125
6619
6346
Giải năm
2866
7639
0247
5629
0544
9519
Giải sáu
561
656
994
Giải bảy
40
12
56
86
Chủ nhật
22/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
66
887
6165
8016
4252
1565
40939
52357
04066
75423
49260
49496
27665
77357
85637
12869
27735
02402
Khánh Hòa
XSKH
50
513
8758
6787
8958
4910
61581
81881
59706
43121
66137
09663
81518
29510
27825
72109
63786
89934