KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/05/2020

Thứ sáu
22/05/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
41VL21
68
977
8951
7627
9004
7004
18716
03331
45198
92411
82906
41277
47044
96629
02579
57530
50219
454623
Bình Dương
05KS21
93
610
4189
7592
9048
5418
34575
48837
05688
76147
74738
03367
63511
97215
27477
50851
45763
872720
Trà Vinh
29TV21
16
502
1110
3017
4858
4514
64625
36279
22784
86243
50493
53342
25130
89775
34932
79589
01899
216899

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 22/05/2020

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  22/05/2020
8
 
7
9
 
0
6
0
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/05/2020
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 22/05/2020
8
10
20
44
46
18
4
Thứ sáu Ngày: 22/05/2020Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
27298
Giải nhất
91982
Giải nhì
77118
97508
Giải ba
77150
83797
45298
91081
28951
79440
Giải tư
2982
1536
4939
6112
Giải năm
9377
1367
8442
9625
1141
7384
Giải sáu
826
398
337
Giải bảy
78
93
87
66
Thứ sáu
22/05/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
34
781
4802
6704
3728
4136
99501
28678
85801
38139
07764
41261
17800
24760
04564
99617
22406
567574
Ninh Thuận
XSNT
11
332
8871
4781
0403
3289
90227
16260
18248
01523
82561
71678
28384
83071
48855
01699
46806
542977

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 21/05/2020

Thứ năm
21/05/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
5K3
36
483
5290
2150
7227
1173
70876
48756
45928
47604
24650
80525
70669
24946
05508
51128
56118
759236
An Giang
AG-5K3
46
951
2038
7868
6007
3480
52956
40415
95322
83735
41374
88482
77956
34564
22524
96420
78112
945221
Bình Thuận
5K3
60
379
7506
6294
4107
7363
11475
92097
83100
50243
40450
54856
84542
07573
17259
60916
78959
444737

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 21/05/2020

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  21/05/2020
4
 
6
4
 
3
7
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 21/05/2020
Thứ năm Ngày: 21/05/2020Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
58738
Giải nhất
31202
Giải nhì
79074
29741
Giải ba
85771
69068
43577
06479
37601
41114
Giải tư
5957
4962
5763
1379
Giải năm
8921
8969
1051
6910
7538
0626
Giải sáu
122
994
724
Giải bảy
60
94
32
54
Thứ năm
21/05/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
40
162
5671
8328
6025
9876
34816
95534
74598
74434
06697
44261
18316
93770
92639
85389
63446
465219
Quảng Trị
XSQT
32
426
3105
0602
7698
0196
34270
53006
30756
11908
43606
95905
25130
99616
54026
13386
19019
355050
Quảng Bình
XSQB
56
594
6820
7747
7892
0981
81952
53347
82320
03744
12901
64056
70309
13784
35845
89131
34478
489719