KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/09/2010

Thứ tư
22/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L: 9K4
68
370
6269
0875
2020
2924
99543
59164
74826
76091
25721
02072
94090
17606
71474
96180
44872
068775
Cần Thơ
L: K4T9
06
206
0762
3347
4881
9137
59493
96463
66258
12860
82350
18829
73327
45823
63014
78644
92168
368273
Sóc Trăng
L: K4T9
83
315
0856
2719
8111
2035
64679
56740
83292
86791
68305
59891
57521
37436
67521
77572
19992
327288
Thứ tư Ngày: 22/09/2010Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
75824
Giải nhất
99234
Giải nhì
45213
83426
Giải ba
12353
53585
92326
01618
63692
92386
Giải tư
8800
6974
7819
5878
Giải năm
9855
3420
8870
6946
3515
1369
Giải sáu
351
935
151
Giải bảy
10
03
89
00
Thứ tư
22/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
85
108
8467
8634
9616
8442
50361
35217
60677
45515
71524
39097
76721
38668
86048
75577
58766
85947
Khánh Hòa
XSKH
46
254
4337
1000
3969
3242
15311
74396
96936
70192
30594
62797
56882
78129
61469
40143
86500
66753

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 21/09/2010

Thứ ba
21/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
L: K38-T9
31
260
9673
3778
0082
0125
32760
93004
70898
13530
41838
62914
44878
10838
33497
80821
83677
859951
Vũng Tàu
L: 9C
11
256
4294
5715
1028
0508
20270
20191
60869
45790
64915
13167
79629
27690
08757
70001
42241
010843
Bạc Liêu
L: T9K3
23
037
4731
8703
8447
6234
96605
06524
24986
34367
44600
93701
77462
42514
26486
67991
68141
978266
Thứ ba Ngày: 21/09/2010Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
28192
Giải nhất
89201
Giải nhì
87085
99711
Giải ba
34300
31842
38704
50890
05279
15651
Giải tư
7201
4022
4262
7199
Giải năm
8126
3016
5607
3415
2518
1322
Giải sáu
717
579
416
Giải bảy
03
62
92
28
Thứ ba
21/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
31
559
9403
6908
6143
6919
93099
31705
88988
89657
39616
98626
07006
08388
34109
03043
19809
29525
Quảng Nam
XSQNM
35
261
4218
8071
4849
5762
84342
13410
67886
28938
82570
90335
90757
35490
07281
76821
61874
18587