KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/10/2009

Thứ năm
22/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:10K4
08
834
3218
5969
0020
0572
96269
86970
93082
42247
60499
72405
03860
72570
73020
61216
19698
656999
An Giang
L:AG-10K4
15
559
1339
7343
1879
5371
88816
86590
43402
37913
82789
79743
40997
68925
14626
41257
31937
553158
Bình Thuận
L:10K4
91
871
2115
9446
7029
9441
77532
12028
99815
09512
01381
31127
55276
06551
78930
56182
01163
841142
Thứ năm Ngày: 22/10/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
32868
Giải nhất
65287
Giải nhì
69194
40424
Giải ba
39096
52147
30756
61886
05401
44824
Giải tư
5713
0692
9857
7223
Giải năm
0718
7248
0578
3321
6096
2344
Giải sáu
037
341
041
Giải bảy
87
31
57
84
Thứ năm
22/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
38
418
8004
4602
2999
7841
92652
02122
75599
69469
83018
32437
69597
73703
89680
46555
84817
26091
Quảng Trị
XSQT
14
175
9915
6044
2584
7863
55553
22175
86635
23545
87653
45501
27608
30088
86812
07004
65812
22153
Quảng Bình
XSQB
13
129
8385
6108
8435
2891
73278
28193
64666
59755
69652
49990
97889
04092
62370
93693
05243
43046

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 21/10/2009

Thứ tư
21/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:10K3
55
112
4907
1057
4906
5062
46340
46818
80599
43509
36259
67608
29934
55707
57662
51667
83142
120848
Cần Thơ
L:K3T10
29
309
6536
2876
6437
3122
96746
83073
25882
44021
86310
30352
46131
35050
81964
33477
08634
362315
Sóc Trăng
L:K3T10
77
034
3561
1486
5090
9306
28561
78784
84812
07943
23165
39665
97878
84726
69471
17539
38769
606787
Thứ tư Ngày: 21/10/2009Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
02091
Giải nhất
90222
Giải nhì
15603
69757
Giải ba
96959
04855
62325
97742
99486
98020
Giải tư
4771
6235
4663
0752
Giải năm
8515
0275
7762
1541
5294
1179
Giải sáu
312
125
742
Giải bảy
47
54
52
13
Thứ tư
21/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
60
061
1916
2854
2897
7817
06877
35434
70908
76536
20093
66675
69953
12277
55371
18046
77641
38416
Khánh Hòa
XSKH
12
150
2096
6813
0337
0934
96045
99858
58534
65313
41070
17257
08912
93304
78877
12806
23814
84888