KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/10/2009

Thứ sáu
23/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL43
34
894
8992
7653
5656
2360
47364
40173
22043
23783
56119
45868
14012
84454
53920
23870
78517
769323
Bình Dương
L:10KT0543
88
598
0846
0710
0764
8593
90777
38267
54624
64774
31675
69245
47865
18828
89944
09185
23770
909366
Trà Vinh
L:18-TV43
19
706
5310
0980
9559
4140
06939
43694
39467
46085
17719
75737
57191
41978
15082
86975
89522
967040
Thứ sáu Ngày: 23/10/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
54473
Giải nhất
43964
Giải nhì
47100
96147
Giải ba
20340
89231
83985
73669
92609
24293
Giải tư
5439
0498
3547
3799
Giải năm
6416
6843
9721
6668
4767
4827
Giải sáu
064
914
596
Giải bảy
19
13
64
00
Thứ sáu
23/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
25
564
6089
2504
3408
5085
25649
20778
12894
83455
26268
11246
82543
11850
07258
10499
53324
88734
Ninh Thuận
XSNT
36
321
9357
3520
0371
1965
36207
61217
88403
04798
23185
53245
93481
05336
55718
58048
84148
69017

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/10/2009

Thứ năm
22/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:10K4
08
834
3218
5969
0020
0572
96269
86970
93082
42247
60499
72405
03860
72570
73020
61216
19698
656999
An Giang
L:AG-10K4
15
559
1339
7343
1879
5371
88816
86590
43402
37913
82789
79743
40997
68925
14626
41257
31937
553158
Bình Thuận
L:10K4
91
871
2115
9446
7029
9441
77532
12028
99815
09512
01381
31127
55276
06551
78930
56182
01163
841142
Thứ năm Ngày: 22/10/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
32868
Giải nhất
65287
Giải nhì
69194
40424
Giải ba
39096
52147
30756
61886
05401
44824
Giải tư
5713
0692
9857
7223
Giải năm
0718
7248
0578
3321
6096
2344
Giải sáu
037
341
041
Giải bảy
87
31
57
84
Thứ năm
22/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
38
418
8004
4602
2999
7841
92652
02122
75599
69469
83018
32437
69597
73703
89680
46555
84817
26091
Quảng Trị
XSQT
14
175
9915
6044
2584
7863
55553
22175
86635
23545
87653
45501
27608
30088
86812
07004
65812
22153
Quảng Bình
XSQB
13
129
8385
6108
8435
2891
73278
28193
64666
59755
69652
49990
97889
04092
62370
93693
05243
43046