KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 24/05/2009

Chủ nhật
24/05/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-5D
34
597
1236
2369
9967
7213
11339
40052
38683
62232
67508
87651
32671
17957
05896
95382
75112
733843
Kiên Giang
L:5K4
07
034
2486
4241
1792
6160
75961
88345
04658
90339
86658
42030
11964
35513
39368
16594
62636
852237
Đà Lạt
L:05K4
22
724
3195
8918
0106
4397
60835
60348
97114
96046
09326
40656
26011
23031
16571
02436
61125
446632
Chủ nhật Ngày: 24/05/2009Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
57618
Giải nhất
05952
Giải nhì
02753
70571
Giải ba
99174
34793
70464
91721
61230
88762
Giải tư
2903
3577
7102
4632
Giải năm
6550
9623
7164
7042
5243
1540
Giải sáu
350
174
059
Giải bảy
87
63
89
49
Chủ nhật
24/05/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
44
229
0976
4751
4111
8710
03381
90600
46976
62001
11831
25430
04023
73658
27774
66082
09707
90782
Khánh Hòa
XSKH
16
310
0219
6481
6195
1304
11367
79323
23155
72560
02797
26587
01094
73573
09539
94839
53607
70883

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/05/2009

Thứ bảy
23/05/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:5D7
54
975
3349
4397
8848
9498
61236
78074
34514
79743
87736
13061
28680
49892
00274
58760
66149
280728
Long An
L:5K4
77
363
5988
9475
3801
4553
60571
39889
84723
36263
55483
89155
56120
12317
39541
31517
48655
490134
Bình Phước
L:I5K4
73
945
7114
1730
8038
9962
55864
89956
87289
09448
82447
72498
39623
01672
69542
60879
51811
130715
Hậu Giang
L:K4T5
90
342
5599
2670
9821
1603
34486
86009
57475
20936
82143
98091
54398
97279
80325
46934
30782
022778
Thứ bảy Ngày: 23/05/2009Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
93302
Giải nhất
90226
Giải nhì
18989
61140
Giải ba
37430
91845
31442
58659
31242
74632
Giải tư
0907
2829
4673
5073
Giải năm
9255
9842
9491
6693
4416
6497
Giải sáu
958
415
840
Giải bảy
21
33
56
80
Thứ bảy
23/05/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
72
156
7585
5977
1865
7894
86398
39767
05087
71784
11890
01510
85574
98608
73599
17918
90323
95255
Quảng Ngãi
XSQNG
15
250
0891
3373
1703
6042
43845
42350
14800
98180
63362
18736
58348
31442
89668
55211
18697
29159
Đắk Nông
XSDNO
57
224
6518
4642
7958
6369
38492
65825
40741
94011
85570
71548
62586
91522
95193
19301
75581
29544