KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 24/04/2009

Thứ sáu
24/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL17
64
049
8428
5797
4218
9815
34830
08097
98275
20100
34428
03901
24778
47554
69821
81225
89763
975093
Bình Dương
L:09KT0517
75
293
4408
6763
4336
2983
08952
91555
15566
92898
53520
05034
05728
38185
91088
59863
01503
144491
Trà Vinh
L:18-TV17
74
376
7530
3172
6603
7581
22647
61731
25976
57534
05224
04304
55791
51039
49788
44324
78985
755228
Thứ sáu Ngày: 24/04/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
61842
Giải nhất
26265
Giải nhì
57146
62745
Giải ba
80103
19639
50492
70633
92703
24309
Giải tư
7064
9547
3221
4182
Giải năm
8763
2645
9767
9026
1668
0300
Giải sáu
251
337
603
Giải bảy
14
45
96
72
Thứ sáu
24/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
25
910
3229
2524
8869
1341
37158
84081
30654
91287
73280
67643
35602
23835
07613
15594
20735
80418
Ninh Thuận
XSNT
57
937
0498
5005
6343
0180
93594
83364
47728
24728
16331
58485
21702
24983
33810
54071
91607
96886

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/04/2009

Thứ năm
23/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:4K4
44
817
0302
0477
4260
7807
11925
78678
04662
97750
17513
48717
61159
05284
32017
06815
50249
675330
An Giang
L:AG-4K4
92
848
5782
6182
0116
0565
89168
34255
57644
62591
20047
18713
26300
99441
84336
37779
86989
763966
Bình Thuận
L:4K3
88
573
8941
2435
3375
2418
01317
65155
49672
19451
10574
44747
95548
20640
68207
66919
63651
004065
Thứ năm Ngày: 23/04/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
93250
Giải nhất
75588
Giải nhì
89326
92172
Giải ba
59764
94992
22896
22411
70669
04129
Giải tư
0862
4793
1246
2171
Giải năm
1945
0100
0809
1480
5783
0459
Giải sáu
381
542
232
Giải bảy
56
64
86
74
Thứ năm
23/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
03
492
6418
1996
2561
7205
99610
84553
79623
08504
70361
91642
83503
09568
34680
67073
96132
48976
Quảng Trị
XSQT
25
327
7475
1168
3213
6995
84648
48075
92036
21770
48264
13311
06492
56979
33118
04043
37697
95207
Quảng Bình
XSQB
60
650
5896
4784
7528
4629
36843
92754
80076
38132
97130
80694
54190
86775
07027
89447
21737
00688