KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 01/05/2009

Thứ sáu
01/05/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL18
37
469
7864
7570
4754
1175
73906
21514
21216
25518
83227
59625
93973
19649
87476
32850
51371
298278
Bình Dương
L:09KT0518
98
334
5677
2467
4675
6670
88048
93024
24002
25937
29216
93971
56092
91602
34452
62140
67708
393168
Trà Vinh
L:18-TV18
87
846
6227
4541
5231
3257
36839
87905
91185
32726
79054
62930
04341
19027
05654
41207
98825
155095
Thứ sáu Ngày: 01/05/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
46257
Giải nhất
86688
Giải nhì
10689
10544
Giải ba
41717
99886
53457
25223
79707
13482
Giải tư
9157
1784
3432
3262
Giải năm
3588
3793
1464
4963
0162
2031
Giải sáu
688
507
323
Giải bảy
68
73
86
40
Thứ sáu
01/05/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
33
951
0692
2449
4043
6453
74064
71015
54044
77441
07191
10482
25181
71222
32473
03046
66435
97458
Ninh Thuận
XSNT
30
835
6783
3185
1496
9702
00767
12813
20024
44427
60436
25756
73378
89286
25303
24343
70113
06033

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 30/04/2009

Thứ năm
30/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:4K5
05
697
9520
6632
8855
8184
58734
28465
63411
64252
50024
42278
14151
67641
18026
94982
53417
659418
An Giang
L:AG-4K5
74
685
2183
5003
7766
5508
27227
43420
71551
81803
14500
29904
79324
10362
57809
33701
94377
729859
Bình Thuận
L:4K5
64
014
9121
9587
6056
2533
34251
23318
88131
22117
12602
78881
98617
53222
88168
09276
55034
129089
Thứ năm Ngày: 30/04/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
06382
Giải nhất
09866
Giải nhì
87010
24305
Giải ba
95951
24514
43156
32359
17882
33754
Giải tư
0289
0733
0426
3533
Giải năm
1661
3975
9307
3747
9921
0024
Giải sáu
844
314
773
Giải bảy
67
81
30
35
Thứ năm
30/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
02
327
3712
6886
7910
3829
98216
49494
81492
00034
73304
07996
68041
17010
28664
86617
78148
85055
Quảng Trị
XSQT
32
926
5975
8077
4492
9309
62035
56906
57940
67038
28509
46235
01248
79509
50329
17588
79920
77520
Quảng Bình
XSQB
31
755
9313
7032
7711
7467
74108
49792
97631
29101
83277
66206
67809
16747
45592
82453
11600
88687