KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 08/05/2009

Thứ sáu
08/05/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL19
22
819
1274
4130
2656
6612
31069
74169
69164
86767
12244
58318
34046
68337
37613
52224
06766
367097
Bình Dương
L:09KT0519
96
693
0859
9599
9521
2877
38479
93875
60010
23394
79056
74845
66205
32175
95135
89343
34409
302325
Trà Vinh
L:18-TV19
56
692
3559
0539
4512
6623
09038
11544
92645
35389
53062
39318
82156
52846
18618
93438
41743
639914
Thứ sáu Ngày: 08/05/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
77297
Giải nhất
38918
Giải nhì
01554
64399
Giải ba
50566
03762
32117
71125
62955
03038
Giải tư
2070
5324
4541
4121
Giải năm
2362
1448
6143
7145
0431
4997
Giải sáu
727
520
391
Giải bảy
22
54
11
33
Thứ sáu
08/05/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
93
109
2120
0370
3413
3086
59968
19039
34417
01851
97834
79804
40440
46538
42082
81707
90754
89606
Ninh Thuận
XSNT
98
488
4206
8510
6762
2285
25392
11404
16610
63246
90693
79342
66047
77618
61006
81994
07142
64232

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 07/05/2009

Thứ năm
07/05/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:5K1
49
966
0347
1123
9225
5376
81810
45850
73520
66701
42434
08524
51825
45085
35024
60381
18957
648592
An Giang
L:AG-5K1
04
092
1300
3543
2054
0768
47611
43339
91777
02495
39267
70300
93778
86019
86871
84070
59190
867246
Bình Thuận
L:5K1
71
223
4282
6645
2451
3054
06586
88497
42106
30223
72778
84586
92795
25563
48461
88990
10137
045707
Thứ năm Ngày: 07/05/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
82514
Giải nhất
96541
Giải nhì
16377
71253
Giải ba
39315
48814
33847
59410
52817
03391
Giải tư
0414
7578
7728
2344
Giải năm
0969
5693
9181
9234
7252
9185
Giải sáu
438
762
160
Giải bảy
94
98
88
40
Thứ năm
07/05/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
35
654
6965
8174
3252
2323
44015
39517
70926
12250
66001
28587
98656
98291
61012
11937
85092
50057
Quảng Trị
XSQT
54
425
9838
6660
0548
4941
90656
44719
60925
14978
78172
34838
73034
14283
68375
07602
17230
71387
Quảng Bình
XSQB
21
100
7877
1159
7613
4194
71325
58915
73635
05318
85145
95223
83357
54613
79912
63442
45860
36358