KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 25/03/2011

Thứ sáu
25/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
32VL12
71
293
2216
5741
7203
8231
56509
61167
74549
55667
75223
63167
06913
36633
84718
95523
07850
140542
Bình Dương
03KS12
05
061
3446
4790
8508
9868
44672
72290
17686
97267
21176
94309
95756
82181
73945
46625
54556
415562
Trà Vinh
20-TV12
28
911
1658
0087
6071
5434
77661
14424
47041
20005
04755
96560
78547
52058
39102
33873
55598
419106
Thứ sáu Ngày: 25/03/2011Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
54393
Giải nhất
76716
Giải nhì
74448
42170
Giải ba
34730
46740
87056
52068
91126
95100
Giải tư
9970
0799
7612
3810
Giải năm
1395
7167
4795
5554
5243
2381
Giải sáu
422
952
332
Giải bảy
97
52
50
51
Thứ sáu
25/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
89
446
7750
7397
5569
8967
19513
27681
79941
50387
09752
55970
65504
30778
92640
38129
14605
39983
Ninh Thuận
XSNT
27
709
7134
8397
1605
5114
25930
78331
45785
32322
70768
01360
88935
10927
11662
92203
06086
52262

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 24/03/2011

Thứ năm
24/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
3K4
00
654
2319
2957
1214
4786
33163
07798
80127
79871
00504
95978
34870
16295
76867
30380
30539
867818
An Giang
AG-3K4
12
397
9176
6585
1585
5315
12285
28376
09227
25785
24958
92048
41483
74735
18766
30338
82628
094329
Bình Thuận
3K4
61
456
6295
1746
7081
9407
73294
39025
33392
28665
79923
87117
58381
33291
65477
71071
89620
101155
Thứ năm Ngày: 24/03/2011Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
05436
Giải nhất
01976
Giải nhì
35393
84618
Giải ba
48499
86144
53152
44191
21900
82162
Giải tư
3092
2811
4142
4565
Giải năm
3433
5625
8226
9050
6192
0510
Giải sáu
310
431
662
Giải bảy
05
31
43
71
Thứ năm
24/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
01
021
5722
0412
3816
6539
78859
56390
49277
00238
81538
09031
54431
57516
71211
89741
29438
02483
Quảng Trị
XSQT
07
110
6608
1854
0825
8163
63363
78112
77985
13047
48122
49454
60881
91745
14800
71423
52565
37236
Quảng Bình
XSQB
27
229
7761
4278
6032
4750
40035
22734
06288
83015
89165
55402
59243
79219
81108
30345
89041
53349