KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 25/12/2010

Thứ bảy
25/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
12D7
49
429
2833
4796
0205
9280
19636
91722
76953
48535
10612
20793
47828
62523
59014
05581
83926
196353
Long An
12K4
45
564
7920
8479
5490
0317
56396
16218
84271
25659
22053
73559
05096
89755
99046
75661
48434
322007
Bình Phước
K4T12
13
674
1031
4297
9663
4118
32239
12371
56115
04761
43546
07338
65993
95151
43561
40247
33635
012437
Hậu Giang
12K4
01
074
8517
2065
3562
0599
09562
30360
24334
46396
74924
95550
58075
11618
79939
88817
13789
557209
Thứ bảy Ngày: 25/12/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
26845
Giải nhất
60829
Giải nhì
30580
24114
Giải ba
58425
20216
01265
61867
31865
07544
Giải tư
1414
4957
9442
3942
Giải năm
2116
4281
9720
7788
5238
7881
Giải sáu
385
593
666
Giải bảy
04
88
81
52
Thứ bảy
25/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
63
288
3470
3682
1536
6891
32971
12384
59709
09111
33060
83881
23554
54686
17240
54425
97105
69140
Quảng Ngãi
XSQNG
35
284
8856
3877
2240
8019
36379
75490
78997
27059
59446
60895
86109
43004
11471
35232
51015
71132
Đắk Nông
XSDNO
18
050
4404
5049
0675
5742
53868
35018
94203
10235
67192
84769
88369
39254
35568
40799
69167
90541

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 24/12/2010

Thứ sáu
24/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
31VL52
20
731
9566
4722
5737
3406
17045
34560
27002
72992
18820
84903
63178
53447
73659
01502
44710
914665
Bình Dương
12KS-52
48
693
7356
9386
2988
0667
74093
40955
89681
86749
14333
94504
37807
17690
59581
34384
71748
820949
Trà Vinh
19-TV52
28
251
5257
7948
7967
5468
05317
42116
51103
76976
07432
42808
81328
43923
74305
72655
91909
972031
Thứ sáu Ngày: 24/12/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
34032
Giải nhất
59761
Giải nhì
39504
31272
Giải ba
25137
20295
50976
29587
30497
46915
Giải tư
8666
2668
5426
0934
Giải năm
9831
0629
1448
4887
0169
5588
Giải sáu
115
687
962
Giải bảy
73
12
67
36
Thứ sáu
24/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
13
902
9404
3217
8240
0782
04948
33078
98035
99535
48398
13112
79939
46781
33087
77067
49036
15490
Ninh Thuận
XSNT
13
928
9666
3110
0846
6837
22659
20423
93929
29334
62114
36720
13526
30245
31152
58495
28395
30457