KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/12/2010

Thứ bảy
18/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
12C7
18
974
6514
5807
9911
2696
63191
11192
88130
87086
50982
81109
39573
33872
95891
89705
79125
680195
Long An
12K3
04
536
5562
3691
4926
3254
79619
20580
41245
63893
66492
40249
08797
95301
75736
20150
16643
376313
Bình Phước
12K3
47
282
7059
1846
3443
7115
15153
45011
39982
91343
84929
03314
91848
91533
47504
66547
32781
862999
Hậu Giang
K3T12
48
987
6629
8589
8368
8643
10799
72310
74043
06663
79278
53467
52779
09243
02656
00498
46743
711490
Thứ bảy Ngày: 18/12/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
92963
Giải nhất
97974
Giải nhì
38151
90164
Giải ba
88171
42808
03668
76258
28847
17252
Giải tư
9437
2286
8858
1685
Giải năm
3787
3054
4334
1141
0103
1657
Giải sáu
603
508
578
Giải bảy
04
29
74
78
Thứ bảy
18/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
63
337
7642
0964
3889
8949
19882
51170
33401
58473
63664
93864
97074
64149
30156
35713
93171
12065
Quảng Ngãi
XSQNG
40
077
0721
6567
2270
3478
94495
98565
06913
27836
54066
59651
14823
21678
38116
78640
45958
19496
Đắk Nông
XSDNO
33
667
0351
4440
7753
6218
85297
58942
30491
72384
76337
13577
28080
92575
84232
06407
98719
60755

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 17/12/2010

Thứ sáu
17/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
31VL51
68
686
6982
8814
2786
6272
72080
90996
22244
36705
24148
68232
13310
46560
53774
01569
65841
857581
Bình Dương
12KS-51
63
717
7205
6385
6425
3010
72496
01419
15766
15429
73361
36495
33939
07423
92610
58650
83228
419569
Trà Vinh
19-TV51
56
426
3180
1980
2782
2457
63927
61877
12646
06025
82545
09376
64983
03913
62500
69809
51583
932937
Thứ sáu Ngày: 17/12/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
16509
Giải nhất
13594
Giải nhì
69683
91331
Giải ba
39661
66241
70607
54863
21705
48836
Giải tư
5153
1709
4528
6792
Giải năm
7725
2718
0265
4004
3621
9821
Giải sáu
050
732
781
Giải bảy
32
81
26
19
Thứ sáu
17/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
62
090
4013
2762
5739
2789
19363
13355
67934
14449
01532
72465
88297
45073
49926
39105
21942
42070
Ninh Thuận
XSNT
23
364
6580
7223
5430
1064
37109
30220
21682
13286
75132
75166
19632
93262
01181
42126
57023
52964