KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 17/12/2010

Thứ sáu
17/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
31VL51
68
686
6982
8814
2786
6272
72080
90996
22244
36705
24148
68232
13310
46560
53774
01569
65841
857581
Bình Dương
12KS-51
63
717
7205
6385
6425
3010
72496
01419
15766
15429
73361
36495
33939
07423
92610
58650
83228
419569
Trà Vinh
19-TV51
56
426
3180
1980
2782
2457
63927
61877
12646
06025
82545
09376
64983
03913
62500
69809
51583
932937
Thứ sáu Ngày: 17/12/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
16509
Giải nhất
13594
Giải nhì
69683
91331
Giải ba
39661
66241
70607
54863
21705
48836
Giải tư
5153
1709
4528
6792
Giải năm
7725
2718
0265
4004
3621
9821
Giải sáu
050
732
781
Giải bảy
32
81
26
19
Thứ sáu
17/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
62
090
4013
2762
5739
2789
19363
13355
67934
14449
01532
72465
88297
45073
49926
39105
21942
42070
Ninh Thuận
XSNT
23
364
6580
7223
5430
1064
37109
30220
21682
13286
75132
75166
19632
93262
01181
42126
57023
52964

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/12/2010

Thứ năm
16/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K3
62
251
1232
1543
1792
3218
23768
54805
60657
85330
87666
13532
43158
97133
02550
45308
03207
962786
An Giang
AG-12K3
94
056
1760
3130
2952
8676
18855
26490
71502
70228
63769
84517
92228
13988
60486
68810
07664
135177
Bình Thuận
12K3
97
913
1268
1731
1228
5644
07358
38872
75537
12905
25539
50216
11355
92333
04868
39905
35730
028598
Thứ năm Ngày: 16/12/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
03711
Giải nhất
43285
Giải nhì
71971
62567
Giải ba
70717
48827
44354
28800
82102
02483
Giải tư
1610
0487
1389
6987
Giải năm
1819
5182
1713
7451
9385
5634
Giải sáu
042
874
634
Giải bảy
84
51
46
37
Thứ năm
16/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
65
758
1205
1551
1329
3513
39714
02455
12001
92647
83678
91368
55157
94632
04285
28049
03280
55655
Quảng Trị
XSQT
37
169
6106
0513
3051
4004
52622
98155
72466
65510
20492
17290
31738
13331
24900
63187
75252
63530
Quảng Bình
XSQB
72
185
9751
0029
2490
5647
98154
75960
57678
81635
33536
19370
88866
10443
79721
07798
90756
32781