KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 30/10/2020

Thứ sáu
30/10/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
41VL44
79
277
2015
0004
9892
2471
68628
56911
48525
38116
50157
36412
84575
50245
53494
01736
85259
766039
Bình Dương
10KS44
13
289
5236
2447
0962
7111
82505
03994
27376
15273
87136
86130
56389
94944
37831
50196
59065
591363
Trà Vinh
29TV44
57
943
5973
1879
8792
3214
90407
36332
85484
74630
79356
30474
83737
30538
17821
99367
37910
062743

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 30/10/2020

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  30/10/2020
3
 
6
7
 
8
6
3
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/10/2020
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 30/10/2020
14
19
34
39
59
11
2
Thứ sáu Ngày: 30/10/2020Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
57483
Giải nhất
33678
Giải nhì
12466
88663
Giải ba
83621
75675
25228
70581
11226
63581
Giải tư
7834
9808
5155
8601
Giải năm
7358
3721
5346
7520
5390
2169
Giải sáu
081
695
720
Giải bảy
31
79
57
65
Thứ sáu
30/10/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
23
553
5027
3556
2837
3161
38404
60864
20919
56285
47339
14780
66932
10748
56434
55081
87396
387682
Ninh Thuận
XSNT
42
113
8189
2280
5601
5627
67668
26815
31091
89359
21493
23511
91731
99390
96443
82169
61853
890299

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 29/10/2020

Thứ năm
29/10/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K5
01
225
0999
3363
9416
2984
32615
92912
33303
56570
99197
44420
48029
83653
52839
58486
25131
754859
An Giang
AG-10K5
04
107
3626
8823
7105
2781
10493
42697
65384
66661
65019
73563
32188
66572
93665
25787
25958
123007
Bình Thuận
10K5
84
166
3798
3477
0871
4771
53845
45301
23660
99310
45181
36849
74390
83170
20120
72540
47214
351713

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 29/10/2020

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  29/10/2020
6
 
2
7
 
8
1
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 29/10/2020
Thứ năm Ngày: 29/10/2020Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
33136
Giải nhất
01585
Giải nhì
89589
48245
Giải ba
05348
34627
20330
93739
22263
25146
Giải tư
8190
6780
3139
6506
Giải năm
7081
8584
1854
8982
4158
1642
Giải sáu
212
676
815
Giải bảy
60
13
07
55
Thứ năm
29/10/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
29
236
3072
7214
2940
2185
90431
34585
00497
55737
96905
42283
48792
37522
50105
99907
79884
899087
Quảng Trị
XSQT
13
625
6994
3394
9062
4321
88265
10551
51077
30082
80097
98926
22878
49078
65769
33649
91914
807261
Quảng Bình
XSQB
02
795
6472
1082
5407
4608
36690
30022
55415
93244
31271
46792
41864
62503
98560
53644
78856
454997