KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 31/03/2009

Thứ ba
31/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
L:K5-T03
85
085
8298
7328
3638
0406
40325
43694
80077
42889
13972
50424
82371
23602
09261
72391
19937
69745
Vũng Tàu
L:3E
98
668
4625
3411
6114
1788
69995
36831
14404
15797
39125
11619
96192
60592
40117
35877
08675
59839
Bạc Liêu
L:09T03K5
76
392
7026
9311
7334
1116
78261
15511
06440
36787
77371
87011
60396
65225
39055
45130
53576
18116
Thứ ba Ngày: 31/03/2009Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
03161
Giải nhất
29054
Giải nhì
05344
22396
Giải ba
91378
12750
50386
41504
91108
59966
Giải tư
9568
1312
9135
9765
Giải năm
0857
9476
8004
4706
6881
1697
Giải sáu
990
930
699
Giải bảy
48
28
12
44
Thứ ba
31/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
06
640
0297
9761
2146
4593
58816
64549
56273
18494
05323
30636
69113
54939
45234
89279
72380
29128
Quảng Nam
XSQNM
09
935
4240
3324
7769
6455
00583
98712
48428
14205
20057
90003
87594
88854
02258
21463
12667
04171

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 30/03/2009

Thứ hai
30/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:3E2
57
873
6155
5745
0603
1803
19685
04064
93605
74914
93487
53212
58146
54330
11247
24531
66189
32561
Đồng Tháp
L:C13
59
126
6074
3253
8598
9042
83744
64644
88851
47892
78414
64774
67326
18664
07345
44351
28228
37413
Cà Mau
L:09T03K5
40
475
5253
0543
6695
7223
28996
71842
83000
49786
57307
39966
04685
76439
03756
70724
79068
38568
Thứ hai Ngày: 30/03/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
55845
Giải nhất
61252
Giải nhì
67761
49042
Giải ba
83088
58238
56018
95706
86687
57478
Giải tư
9592
8205
2340
4820
Giải năm
3845
4539
2712
2721
7725
1763
Giải sáu
357
083
773
Giải bảy
13
10
15
12
Thứ hai
30/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
32
688
7845
4899
6509
7962
70428
09411
98460
04988
60963
05091
90089
81183
18071
80119
84932
30895
Thừa T. Huế
XSTTH
37
834
2006
8553
2101
6585
26867
95956
33957
43638
86769
68176
72082
81021
93352
95326
58608
66098