KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 31/12/2021

Thứ sáu
31/12/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
42VL53
95
814
2478
5411
5260
6180
26155
52850
29524
00601
11800
71247
41662
24741
55762
93970
07332
013017
Bình Dương
12KS53
90
289
0759
1950
5999
1330
65601
78396
90910
67569
33742
44583
99051
66963
29885
78716
69905
026807
Trà Vinh
30TV53
59
614
0694
3527
1423
7214
37977
41670
12516
63325
70828
87844
44385
94729
38330
41872
34683
425326

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 31/12/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  31/12/2021
4
 
5
5
 
9
7
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 31/12/2021
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 31/12/2021
2
5
30
46
61
8
3
Thứ sáu Ngày: 31/12/2021Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
24147
Giải nhất
35164
Giải nhì
87843
42697
Giải ba
22411
02874
67669
03425
54307
07126
Giải tư
8465
1766
0490
9892
Giải năm
0188
3269
6892
2498
1980
6400
Giải sáu
848
991
747
Giải bảy
00
37
75
30
Thứ sáu
31/12/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
32
378
5691
3888
4754
8718
50054
72640
94469
02420
32429
46576
18549
30236
90953
46202
11394
248919
Ninh Thuận
XSNT
74
694
1340
8093
8575
7478
26633
76918
50243
56776
26339
84070
24018
24585
98629
96566
34803
737430

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 30/12/2021

Thứ năm
30/12/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K5
75
203
2091
6856
1603
6213
43327
78867
24579
00260
31690
97352
00285
62759
06681
86141
66366
119717
An Giang
AG-12K5
13
878
3059
5634
6526
2289
43243
16891
86576
88945
45498
55106
43553
20526
43430
10485
34212
356952
Bình Thuận
12K5
30
943
0371
4591
5358
4387
19644
81929
30022
43743
55173
75972
26071
02571
12940
41332
00040
196175

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 30/12/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  30/12/2021
0
 
7
4
 
3
4
3
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 30/12/2021
Thứ năm Ngày: 30/12/2021Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
62033
Giải nhất
86170
Giải nhì
66387
22954
Giải ba
85860
64501
10758
01578
50933
41644
Giải tư
8191
6435
2915
1993
Giải năm
2678
3667
6402
8797
4676
9669
Giải sáu
874
050
826
Giải bảy
45
02
57
35
Thứ năm
30/12/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
75
404
9385
6570
8095
0350
74270
32516
71904
67385
10004
67001
32941
08079
21758
64644
71486
149395
Quảng Trị
XSQT
58
103
0213
2625
9770
7565
21055
66000
20969
29844
29315
33952
35758
36955
47120
11120
19840
085554
Quảng Bình
XSQB
78
541
4468
6588
5149
0480
06588
78336
49832
31551
07699
89812
96093
37192
24916
90158
35917
933272