KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Thứ ba
03/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
L:K1-T02
97
111
9743
3950
0493
5628
80146
14040
46536
72053
23811
86259
96388
56600
10180
52100
49286
744331
Vũng Tàu
L:2A
65
654
2940
4941
7727
7017
85869
78646
27494
07265
37384
55073
42302
20498
48357
13570
67551
329977
Bạc Liêu
L:09T02K1
63
912
4409
6945
6297
1686
55728
19007
17601
43826
26548
11583
36018
11517
40016
20414
18063
431004
Thứ hai
02/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:2A2
79
017
9883
1335
2721
2336
76402
41028
37579
99870
06325
02046
35858
53839
52860
68874
30838
63482
Đồng Tháp
L:C05
05
480
1515
2288
2086
5420
59145
52163
03189
49201
82779
79213
02597
17404
91709
89917
29248
524343
Cà Mau
L:09T02K1
13
266
3783
6784
8454
9466
89412
15085
14800
35088
67472
28404
28025
52166
75348
58700
99224
691402
Chủ nhật
01/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-2A
52
302
2680
3388
3219
7897
79020
30770
43507
83413
75885
27248
59849
67762
54994
72440
09293
335018
Kiên Giang
L:2K1
64
503
6888
0503
0565
2290
67718
48940
11452
40506
64981
65583
77877
49823
88216
89139
72315
084379
Đà Lạt
L:02K1
75
828
9393
7221
3316
7745
43378
88939
58030
81218
74315
69835
29875
16365
99953
48454
77254
114969
Thứ bảy
31/01/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:1E7
68
630
9778
8025
6220
6704
14000
36414
36833
31334
35843
08148
55330
74289
42384
36098
73783
97573
Long An
L:1K5
84
630
2621
8660
6628
4843
05967
68003
62575
05827
71343
68058
46840
72161
16596
12698
50188
238495
Bình Phước
L:I1K5
16
530
0744
5076
9290
7085
14435
29567
83364
91270
96860
53721
37151
95629
40480
02599
16287
218169
Hậu Giang
L:K5T1
10
908
1024
5041
1235
6127
34250
18461
42921
67105
95994
17616
54167
77548
92353
39834
46910
267009
Thứ sáu
30/01/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL05
53
130
3587
3550
2523
1808
66617
54093
44213
68992
59036
86053
70844
24055
23008
03645
54376
538310
Bình Dương
L:09KT0505
53
777
7467
1932
1952
8347
54172
46735
68917
10848
75687
69558
81399
72754
19383
76517
78754
891909
Trà Vinh
L:18-TV05
16
698
4455
8697
4624
0929
38527
63360
10420
36789
67152
43013
35653
84474
63958
71204
39483
571315
Thứ năm
29/01/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:1K5
83
425
8265
6018
4402
5044
73353
06670
87823
03968
43834
39665
52066
28487
28004
12472
66183
944348
An Giang
L:AG-1K5
50
172
3149
5693
2268
5167
77965
78111
96263
76650
55516
91481
09270
62680
30626
06708
72730
333953
Bình Thuận
L:1K5
32
862
8668
1961
7989
0247
53620
03834
53005
42430
51786
34718
99518
02234
39087
85733
57209
954819
Thứ tư
28/01/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:1K4
75
262
7508
1916
4358
5821
45145
51598
10300
05519
78332
07824
13896
47211
31354
09331
98439
705341
Cần Thơ
L:K4T1
94
143
2113
1792
3425
9560
99808
64964
36929
40243
28356
22302
90878
80021
29929
81493
53543
193094
Sóc Trăng
L:K4T1
26
890
7964
7761
1274
4993
36098
78773
89803
97234
14263
95303
57420
37065
08840
05286
37089
094969