KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Thứ bảy
05/01/2008
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:01A7
96
021
0756
5197
0714
1161
94875
96174
08464
89125
68443
20985
76214
73314
31062
61227
62740
43316
Long An
L:1K1
87
199
8424
6272
4758
3307
42675
09274
94338
95597
33377
59982
97350
77578
97023
83433
54858
80246
Bình Phước
L:F1K1
22
629
6138
9171
0055
5780
23420
49046
06584
32588
84305
27232
53622
23300
96870
21212
67736
01509
Hậu Giang
L:K1T01
85
612
9965
6909
0806
7310
91905
70754
23284
32450
11963
24058
25135
15513
92943
42793
80370
35467
Thứ sáu
04/01/2008
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:29VL01
35
097
1946
1724
5989
0540
06094
43964
94592
37132
01500
42618
35408
26587
68621
05635
51796
86318
Bình Dương
L:KT0501
68
282
9742
3116
3591
7584
06024
87711
06080
34098
09618
52518
00797
38603
01394
79571
77231
42246
Trà Vinh
L:17-TV01
88
965
2976
4781
2666
8515
14569
05340
31281
29670
46824
26552
77754
82756
22672
53306
39054
48379
Thứ năm
03/01/2008
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:1K1
37
171
2991
1336
4115
7190
94087
33033
59692
10517
97288
68064
72824
34919
35785
92671
79828
46926
An Giang
L:AG-1K1
94
749
1160
2207
8297
3799
16568
91261
71993
44379
79271
57214
91543
20925
50597
72622
27850
69829
Bình Thuận
L:1K1
88
782
4894
4899
3461
2702
40038
89671
13246
06486
62971
90041
84803
11228
95938
20593
53465
84852
Thứ tư
02/01/2008
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:1K1
93
859
2477
2973
0511
0810
71321
49943
57543
43903
11117
95748
55317
61726
10029
28593
71388
56306
Cần Thơ
L:K1T1
21
091
1002
8377
3055
6858
89813
10759
35741
77760
49229
81550
98844
67832
45279
19983
30301
28975
Sóc Trăng
L:K1T1
33
121
1516
0645
8671
5065
41348
66712
20998
58048
63797
65828
02936
04811
91435
87391
11900
98252
Thứ ba
01/01/2008
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
L:K1-T1
07
803
5671
6687
2896
3940
75657
78694
87949
94794
92244
94749
51648
70872
28006
39190
71355
06684
Vũng Tàu
L:1A
29
839
4342
3551
8746
0556
32126
81892
15953
85174
10496
72587
10726
96310
04514
57537
86043
85823
Bạc Liêu
L:08T1K1
86
737
1763
3031
1443
2577
08559
80928
12321
06726
52837
33295
41127
40150
86548
79994
50202
31246