KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Chủ nhật
10/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-B12
98
862
3157
4833
7066
5230
09979
95599
60095
63127
47445
40767
58451
00418
42254
59391
55110
300589
Kiên Giang
12K2
95
606
8027
7419
9306
6125
27856
11839
53318
88116
76436
39500
29375
19298
71270
14380
41148
793321
Đà Lạt
ĐL12K2
53
581
5432
8630
4054
8663
89202
44644
41827
01961
71842
61005
23208
29470
65181
38632
48394
323859
Thứ bảy
09/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
12B7
56
202
4788
2815
8482
1026
75222
11939
05390
79262
12658
78311
23787
19310
04180
95898
93991
086733
Long An
12K2
14
867
9298
7490
8076
8176
96767
38455
21505
80917
71189
82813
43049
30777
30977
54358
83325
903175
Bình Phước
12K2-N23
86
273
9794
6762
7713
7817
78227
16483
61967
31307
24182
42844
94878
77822
85757
05885
18255
290156
Hậu Giang
K2T12
66
061
1954
1209
9172
8813
94265
15089
40361
80035
88997
68178
41724
71870
87310
46752
82765
793778
Thứ sáu
08/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
44VL49
91
394
5123
1659
8802
7623
96562
89061
63061
98085
72694
17820
99524
40607
13607
62869
99189
514829
Bình Dương
12K49
34
408
8025
2843
9390
8287
69846
14385
48388
64139
20663
48158
70952
40003
72932
41978
27347
314708
Trà Vinh
32TV49
39
092
0821
6855
5787
1698
15102
42050
21245
01385
56052
53993
24525
16583
43735
13895
63451
893275
Thứ năm
07/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K1
08
789
7850
1337
1510
5699
71554
73090
02980
55288
01757
58406
82325
69532
89787
69154
19108
066425
An Giang
AG-12K1
42
372
5943
9836
6180
8589
48543
97514
56607
15995
87415
46801
96836
88565
96987
63559
13122
539517
Bình Thuận
12K1
17
311
5019
7366
1047
3666
60101
13305
47661
63342
03685
73214
64122
95433
37917
04051
00610
909255
Thứ tư
06/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
12K1
02
694
6911
8521
4071
4316
64296
82467
29853
31368
33181
02508
10885
34889
10520
34263
09223
291649
Cần Thơ
K1T12
70
212
9417
5711
0405
0915
33677
81463
02759
93356
64091
79065
70166
66696
27905
42591
39360
488382
Sóc Trăng
K1T12
84
842
5825
9059
8601
5368
64353
72671
75957
81905
14247
79672
90458
39678
48069
50876
58135
084716
Thứ ba
05/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K49-T12
51
498
6753
3249
0477
6437
41519
97806
21418
59949
50991
44946
94796
67107
20027
65244
11772
249968
Vũng Tàu
12A
44
536
1281
1955
3907
0798
86697
51490
70210
24365
90393
15983
60035
73067
84940
21435
97678
772661
Bạc Liêu
T12-K1
48
720
3518
0826
9339
8491
77573
73386
57625
94284
88136
73266
32316
91672
78975
83478
02523
006152
Thứ hai
04/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
12B2
25
893
4715
7622
5536
4854
23520
26301
51507
46437
60634
40103
56151
11068
82689
32841
84724
205086
Đồng Tháp
N49
81
293
7688
8031
2695
7224
42932
48156
91570
36106
49732
49798
25472
47239
60093
75044
87008
496576
Cà Mau
23-T12K1
67
409
1322
7607
9187
0286
65817
91346
93592
61035
60621
24876
78085
49374
98359
22884
92081
121278