KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Thứ sáu
16/10/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
41VL42
14
579
6396
2589
8294
8440
24559
99974
82914
88077
60993
91890
62914
51405
93877
78749
68326
020914
Bình Dương
10KS42
34
543
2570
8258
6336
3688
36561
35220
67650
48831
28069
57497
08724
25512
38967
52216
48121
836716
Trà Vinh
29TV42
57
997
6210
9769
4754
0075
22135
72864
03525
48741
43804
26009
24201
77883
70081
15317
75147
830889
Thứ năm
15/10/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K3
88
602
5504
8108
7412
8485
53252
35778
22237
33386
24160
73909
21240
76515
19701
17969
43751
029682
An Giang
AG-10K3
24
360
7650
7502
7757
9537
72224
39379
99459
34242
19356
90086
88018
42786
83129
23480
70748
167462
Bình Thuận
10K3
33
342
5821
2793
9588
8689
88095
64260
13324
00610
26633
44668
12969
11931
60846
84773
50760
918227
Thứ tư
14/10/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
10K2
07
562
2201
8923
8017
1288
70297
48561
70387
18852
21532
64786
63674
74341
40209
65438
79603
206256
Cần Thơ
K2T10
62
526
4038
9561
1461
8805
43113
25204
58679
68800
41364
64738
46858
38851
57174
92314
41566
918927
Sóc Trăng
K2T10
46
142
7748
0963
9327
9142
77454
32732
80029
34243
93936
56145
44310
81120
18260
24779
08768
058054
Thứ ba
13/10/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K41-T10
46
222
1442
6421
8449
4755
23979
43769
84641
83096
53817
04432
03392
60979
87341
54830
49078
770382
Vũng Tàu
10B
07
842
3432
0361
5135
8266
11665
37048
42342
16625
00681
03734
51024
92555
33564
33113
20070
024725
Bạc Liêu
T10K2
50
766
9187
4858
9072
7737
50134
90628
11769
72913
39830
59054
89050
02899
67441
81935
27712
588694
Thứ hai
12/10/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10C2
40
424
5479
9344
2412
5006
09305
17544
16275
98372
93647
18852
36900
94425
43480
12467
64611
173022
Đồng Tháp
H41
64
142
9690
3649
3206
2015
56187
43810
72002
72016
12644
53302
71883
93327
31524
26626
53640
338702
Cà Mau
T10K2
61
563
3510
4130
2257
4084
30257
47547
99894
81057
21451
48292
26971
56798
86776
12964
17879
700338
Chủ nhật
11/10/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-B10
18
336
1385
3300
8918
0856
81717
86293
15592
75985
93857
52829
28255
89986
50173
60219
37871
212249
Kiên Giang
10K2
42
383
8130
0036
9841
5347
75601
07253
80925
32962
00881
51171
13025
28287
18513
55002
69263
770260
Đà Lạt
ĐL10K2
93
669
8851
4104
7586
8865
30202
91807
72425
51522
45554
51380
73363
78359
71515
32813
64460
546888
Thứ bảy
10/10/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10B7
29
465
8502
8302
9068
1429
32447
28842
42684
78201
95725
03410
59605
91729
66560
60324
68196
971775
Long An
10K2
38
458
1095
4845
0111
5724
56821
48395
51123
87013
13613
20770
90819
73112
17829
29295
06146
988247
Bình Phước
10K2
26
987
6055
2963
3274
2386
75113
38328
72269
57178
22845
57440
18386
18842
87146
69205
79170
927913
Hậu Giang
K2T10
49
937
4661
7966
3611
6673
43219
70616
43110
73306
14582
93870
76209
73893
75155
19889
53666
926185