KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Thứ năm
17/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
11K3
65
516
0866
4838
2649
7673
95545
76709
52143
92857
71441
52517
62935
61843
83576
05014
56536
929130
An Giang
AG-11K3
79
839
1640
7278
3743
7843
13950
75819
92909
97648
94257
89975
81458
26921
49307
95376
07369
602856
Bình Thuận
11K3
59
587
2884
9918
6181
2954
43243
43715
39710
31411
77451
22676
83258
90802
01569
07478
81072
071559
Thứ tư
16/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
11K3
91
122
6962
3140
7102
0457
06626
71459
44390
79043
46111
00841
55145
40626
86840
12249
45806
438889
Cần Thơ
K3T11
91
749
0830
5638
4402
4719
96387
87236
63899
96654
64180
49366
40940
88254
02223
93341
54507
773544
Sóc Trăng
T11K3
01
394
7741
4693
8140
5463
65784
86876
77737
70501
41637
12234
73935
70703
53211
20708
69778
289076
Thứ ba
15/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K46-T11
97
486
4296
0036
0990
4079
47966
89152
70339
19578
00527
46762
09801
54132
63104
63555
21744
114966
Vũng Tàu
11C
38
342
2347
6399
4276
9703
73920
45459
44405
34417
85869
96384
10348
93531
46699
36050
50350
849725
Bạc Liêu
T11-K3
48
637
4600
9780
6103
7443
31507
72485
35188
61395
88764
60019
49619
09653
51804
34856
13862
465755
Thứ hai
14/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
11C2
74
267
1227
7470
8561
3776
22637
08305
36919
54926
52147
93432
60378
49356
66430
60161
49805
003081
Đồng Tháp
L46
56
395
7701
6702
5883
9899
67200
30652
78406
77322
77876
29368
89863
00116
51309
09376
77642
635253
Cà Mau
22-T11K2
03
527
8905
4903
1051
2920
24707
33359
97808
40794
25110
05242
12939
75932
07286
68781
74375
696215
Chủ nhật
13/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-B11
12
979
9035
0282
5723
8041
03937
31532
03422
26779
53949
51136
19174
74476
76233
06793
73556
101232
Kiên Giang
11K2
01
144
9900
5971
1999
7303
10037
10160
58294
17330
74742
92783
15120
14201
50408
27681
32250
928658
Đà Lạt
ĐL11K2
81
226
8952
0262
2732
3520
48132
25070
04222
94402
01198
14247
60620
33256
65199
85661
02742
606310
Thứ bảy
12/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
11B7
43
058
1669
3677
4096
7458
15636
40912
08629
86296
35942
19564
59178
07682
90486
87026
59056
084841
Long An
11K2
78
456
1494
1872
1531
8030
64804
78717
32256
39626
95594
48012
02689
80986
19727
57633
32464
615656
Bình Phước
11K2-N22
47
314
3928
6200
6577
7077
60699
58917
49562
12872
20672
93591
42767
43198
27022
60098
10041
893855
Hậu Giang
K2T11
59
406
9992
1385
3812
1500
47027
45003
42861
93625
94019
48228
37083
89654
63889
68785
79748
780807
Thứ sáu
11/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
43VL45
61
570
5746
2286
1841
5560
24944
01860
62844
11277
77057
25327
66596
89389
65328
81173
42149
820665
Bình Dương
11K45
58
151
4384
5169
1265
6862
48055
26620
87577
40277
41807
48367
62722
50084
59799
97033
14445
128733
Trà Vinh
31TV45
81
001
3200
7683
5817
9344
70365
35697
99278
67106
16128
35144
69409
89954
08151
40939
87254
530214