KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Chủ nhật
18/01/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-C1
14
152
1815
3146
8914
0589
21160
71409
80229
18787
44508
21274
67655
46363
97967
02713
89165
628193
Kiên Giang
L:01K3
02
742
4610
9327
5149
1777
76266
76666
92363
97062
24826
70950
85862
10053
55771
87696
34985
350939
Đà Lạt
L:01K3
82
490
3178
1928
8488
7922
97702
87676
69468
89300
88018
20716
70536
85655
02061
84395
08923
365191
Thứ bảy
17/01/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:01C7
02
539
4244
0796
8302
5526
65787
31598
24890
90343
44010
08123
16399
81366
70449
27806
73523
69008
Long An
L:1K3
70
213
1719
7162
7987
9761
82123
03006
20188
39407
62856
57525
78025
97897
58407
10401
23772
239774
Bình Phước
L:I01K3
21
168
2901
9251
9275
6720
95157
32076
10140
65364
07042
97932
33396
53992
96779
65037
29934
361971
Hậu Giang
L:K3T01
68
411
6647
5390
5065
8246
11431
36917
70440
05677
62327
08481
51256
19861
58870
60008
90704
269027
Thứ sáu
16/01/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL03
79
130
0211
8187
0943
0868
16510
14773
86869
51055
50740
95672
26285
38964
00481
89145
81729
249074
Bình Dương
L:09KT0503
31
587
5031
9312
9411
7887
93590
85409
79475
55253
16980
57430
83057
51123
00502
36304
87699
702803
Trà Vinh
L:18-TV03
95
798
1374
7161
3543
3619
41065
26640
20000
58840
27216
20080
93791
56232
22764
97796
75663
746583
Thứ năm
15/01/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:01K3
08
850
9412
6315
8635
7367
06769
65219
16532
86271
55806
27100
44419
63880
84393
73373
87834
036100
An Giang
L:AG-01K3
32
325
4442
1364
1258
7393
32506
26973
21332
12838
71131
01716
08003
18015
15530
25506
67635
928345
Bình Thuận
L:01K3
87
596
1802
6483
1003
3332
00287
69081
74406
09467
39275
46601
70001
42568
26068
57657
95203
565764
Thứ tư
14/01/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:1K2
57
286
9932
3795
7830
1139
85134
43301
02287
39371
82667
35931
64952
12243
75895
91118
74779
444852
Cần Thơ
L:K2T1
25
004
3724
6937
4319
9420
04544
21128
05591
26820
12168
59255
56787
32439
02760
74257
13804
126263
Sóc Trăng
L:K2T1
10
311
3131
2293
1262
2683
71430
83430
23836
16325
65317
31513
29442
75277
72993
65608
80888
529774
Thứ ba
13/01/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
L:K2-T01
23
384
6813
4558
9035
0025
35041
70238
21487
12158
35808
86529
94049
45858
13101
41447
83111
253486
Vũng Tàu
L:1B
47
769
9659
4654
3144
6701
60365
85256
05358
32872
20354
73197
34648
92711
23156
87123
41185
855746
Bạc Liêu
L:09T01K2
65
593
7176
8690
5285
9600
54607
67683
92426
64203
90339
51064
53095
28200
02997
07631
08627
604862
Thứ hai
12/01/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:1C2
45
581
1589
3575
9330
9643
70393
43893
00048
63796
24204
37907
06320
76530
30351
08758
35627
42193
Đồng Tháp
L:C02
72
897
2715
0927
7241
8350
36013
48565
39963
83956
79918
72853
15505
93432
75726
10792
78578
932156
Cà Mau
L:09T01K2
62
517
9977
3431
3540
9718
19748
00126
51335
78124
87494
45021
68202
80237
55754
89058
02605
625609