KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Chủ nhật
19/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-4C
99
276
8644
3805
2461
6655
74564
28844
85997
66672
50591
22292
49615
70798
56664
67747
23106
001689
Kiên Giang
L:4K3
33
256
1351
2286
3760
1799
44702
88272
32348
14594
25336
73537
12388
36230
60004
20231
21969
631532
Đà Lạt
L:04K3
79
382
1406
7760
6772
8723
74985
60756
99510
37492
67099
49102
42135
25593
92099
50967
72155
921551
Thứ bảy
18/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:4C7
22
923
0797
4895
8930
6792
31733
04143
96933
16099
56237
13856
08404
05943
25236
72945
14936
406353
Long An
L:4K3
97
174
4606
3613
5188
0015
02162
40068
96254
39315
30254
63677
00984
66774
98187
87208
09347
885955
Bình Phước
L:I4K3
64
856
9392
7573
5398
0564
48513
76375
27553
40123
43258
19923
86549
16120
26529
82385
43439
596240
Hậu Giang
L:K3T4
78
300
9207
5620
0520
8459
65767
57461
36646
13981
05616
41193
95227
54831
67723
96496
53116
727413
Thứ sáu
17/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL16
36
119
3684
1296
3758
7084
88635
10734
36293
56278
71105
87299
46800
98551
62795
63691
85811
490060
Bình Dương
L:09KT0516
65
501
5773
3578
4920
3205
47618
25508
38659
11211
06853
50461
68563
23671
30502
52529
77560
300559
Trà Vinh
L:18-TV16
81
154
4687
7684
2121
8360
06419
38264
66358
68093
84673
62620
05501
35699
96768
21050
75385
635612
Thứ năm
16/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:4K3
38
252
7578
1684
1929
5222
21352
78300
01175
26718
48870
85547
07922
83970
69017
60556
90707
254197
An Giang
L:AG-4K3
38
535
1710
6764
9734
4399
05406
23153
11149
71677
99465
70139
87634
63250
01286
11168
47825
462426
Bình Thuận
L:4K3
99
622
0031
1993
2864
4992
51181
91347
49177
60162
61542
79985
73331
70338
08862
34680
07551
054956
Thứ tư
15/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:4K3
89
639
2422
3211
9771
9494
38290
12945
59113
64656
57020
48319
44746
38596
14760
95998
17580
14882
Cần Thơ
L:K3T4
29
717
1411
8476
3167
9831
67011
67612
42763
52586
19658
65111
14563
47311
39809
63501
78370
985394
Sóc Trăng
L:K3T04
90
337
5212
1947
0735
5507
93560
05077
12271
09232
52277
09148
61259
49118
59731
40144
97026
362311
Thứ ba
14/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
L:K2-T04
47
534
9310
3807
9299
1142
04093
88670
97545
17364
55856
87174
96650
64903
78000
94794
19498
705163
Vũng Tàu
L:4B
08
884
7606
0590
6001
4115
57215
30906
10946
39520
62251
01398
20305
55333
44303
59652
91263
60763
Bạc Liêu
L:09T04K2
07
945
3080
6217
3839
8022
22088
81621
76977
20884
53691
60678
86180
15964
20730
83222
76964
393164
Thứ hai
13/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:4C2
80
095
0871
0525
2136
2299
41206
58629
27215
85273
08404
72954
29843
38132
31947
07174
70899
206364
Đồng Tháp
L:C15
16
636
3866
9450
3826
3099
40080
57312
11318
66523
88806
61655
59803
62177
80192
52396
20779
825922
Cà Mau
L:09T04K2
45
643
6874
9660
0456
4131
40309
70787
43997
99707
76218
78446
01214
12530
67417
83893
63591
312551