KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ ba
09/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
85
389
6703
3686
0437
2789
45262
63510
33862
65766
46836
80278
12000
79888
60019
24272
95253
48941
Quảng Nam
XSQNM
66
412
7803
3874
1054
8529
82680
91724
49602
41074
06602
77380
70146
77591
50669
46744
62566
75907
Thứ hai
08/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
85
865
5909
4019
0215
8526
31010
42321
34011
80644
38478
77608
69184
98287
25453
43612
42764
59839
Thừa T. Huế
XSTTH
32
658
1457
2448
9060
3531
05482
08158
48308
10872
57269
25551
68193
27047
08456
93588
11395
72969
Chủ nhật
07/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
47
542
3125
7269
8794
2834
73585
12077
26848
74623
74639
47023
63937
64953
17783
40030
34172
49571
Khánh Hòa
XSKH
15
092
0167
9231
5388
9558
57268
19348
41569
45732
96036
74308
31154
50344
60899
71305
20461
74855
Thứ bảy
06/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
03
891
1724
3720
2694
5828
40558
09036
45644
67101
86253
06606
62086
20874
50878
59572
15017
51714
Quảng Ngãi
XSQNG
78
188
8402
3782
4870
1446
48325
84904
37113
80757
84265
04737
68334
34935
94385
76200
67057
02994
Đắk Nông
XSDNO
51
149
8485
3052
1955
8321
40425
75327
53660
99125
68382
09514
74625
73762
57597
11839
92636
14687
Thứ sáu
05/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
87
787
7337
9807
0813
4876
95564
15550
55464
18456
95590
79507
73349
93836
05467
06450
24527
90400
Ninh Thuận
XSNT
51
964
5160
0910
7984
6461
66568
30559
64505
27130
21889
96287
50175
07238
72203
48252
16173
82144
Thứ năm
04/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
76
070
7415
8610
3129
5917
93642
43815
05597
99612
05511
20676
41672
05417
24816
05455
92883
13734
Quảng Trị
XSQT
52
334
9880
5917
5241
9710
82498
91228
57079
43656
73467
05293
32916
51130
96037
61956
34147
62425
Quảng Bình
XSQB
71
914
7415
8247
5122
3161
98406
93642
47752
63094
76317
49873
08252
90463
44464
93889
96424
76477
Thứ tư
03/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
36
813
8830
0616
7729
4294
03631
26056
75515
60487
57230
11410
93810
07367
47291
10980
17693
27409
Khánh Hòa
XSKH
39
134
6093
4367
8550
2610
86640
35827
59240
85192
97836
79970
52901
42027
12458
61294
87700
55557