KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
11/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
59
989
6869
9036
4320
5617
42834
20201
84067
11289
82879
52847
22564
70563
31701
09032
11947
368993
Khánh Hòa
XSKH
33
633
4256
7226
5911
2992
92305
54058
17603
80519
53392
56099
69741
96669
74475
44995
70651
741494
Thứ bảy
10/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
52
835
9902
4970
1129
2076
13444
23727
04826
57789
07987
67572
91431
03163
97956
93324
22077
085401
Quảng Ngãi
XSQNG
80
405
8503
3463
7140
4575
26610
70538
39072
37054
60557
55406
87448
98327
22643
92314
92588
567457
Đắk Nông
XSDNO
97
078
7410
3117
0968
5393
04661
17189
42609
89656
64472
97925
54191
31522
46040
34745
81963
233971
Thứ sáu
09/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
94
338
4044
4197
3482
8189
71319
42858
71505
77680
15449
03789
91277
25711
65240
42656
79085
083880
Ninh Thuận
XSNT
59
006
3785
5512
2251
5960
23876
71796
68614
78853
86650
89731
07811
16293
39332
93762
83286
862570
Thứ năm
08/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
72
468
4167
2250
7415
1586
92967
41543
79935
32333
26431
59447
24729
79520
07678
25906
53860
418531
Quảng Trị
XSQT
71
697
9415
5412
9455
6684
72515
88610
12312
36225
61181
39266
36854
00769
80879
28204
90614
783287
Quảng Bình
XSQB
20
299
3780
6463
0610
9276
44277
61792
90304
68261
99135
71435
49587
22308
35386
89586
23694
023147
Thứ tư
07/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
04
962
3034
8848
6679
0926
59270
74060
89148
89668
07732
19966
19806
29348
92180
69766
60187
475497
Khánh Hòa
XSKH
66
571
6274
4091
1981
3241
10516
96208
98947
83457
70050
41798
22835
11474
66143
38642
05352
147653
Thứ ba
06/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
61
099
3076
0791
8474
3467
25817
74724
02554
50012
75009
97487
38156
60153
49551
96179
36420
122385
Quảng Nam
XSQNM
74
989
6115
3592
4683
5421
77507
41429
58368
30308
65361
15017
96913
10470
18801
47655
53796
087012
Thứ hai
05/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
47
106
8640
9717
1744
8250
44441
57008
27203
79079
90585
98997
04741
39037
33784
57182
90408
315288
Thừa T. Huế
XSTTH
29
099
7040
7645
3672
6937
00644
59817
86789
84013
11777
08385
28852
62250
26880
53981
82805
466735