KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
14/05/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
91
603
7358
5861
3408
6336
73816
24271
00493
71243
87657
77879
18897
43529
24730
33112
11752
603489
Khánh Hòa
XSKH
77
414
2458
0005
0619
1999
23689
33216
73115
07404
15580
49151
47058
44421
71221
89546
75856
157684
Thừa T. Huế
XSTTH
45
175
9708
2621
0958
2412
65318
23862
28981
38391
92491
17621
16145
82896
79318
14353
27820
783042
Thứ bảy
13/05/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
57
568
6626
6289
8216
3999
11549
51709
54851
39292
81549
84711
73895
17872
53843
86258
17640
161597
Quảng Ngãi
XSQNG
19
998
0941
5293
1634
5305
84897
62820
34370
56270
60062
08080
01849
38785
33230
74780
30487
767453
Đắk Nông
XSDNO
35
503
0298
1335
1725
9343
10273
72061
50794
71818
17410
09123
30180
92245
39793
71109
61377
709040
Thứ sáu
12/05/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
61
195
4279
4690
1621
3778
51369
68993
42215
91695
18305
48332
15001
47500
86478
42785
06414
701483
Ninh Thuận
XSNT
89
945
3289
6178
5459
3121
47477
31966
86013
03168
93554
50604
75944
34293
51414
06540
61385
320593
Thứ năm
11/05/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
96
488
9347
7950
8646
8063
42614
83063
00344
35773
15742
60098
05444
69096
93345
01830
83816
381981
Quảng Trị
XSQT
53
256
5202
0072
8465
1018
95846
41350
44956
02509
47488
56852
56256
62277
14769
75791
93532
233338
Quảng Bình
XSQB
66
662
6504
8542
3376
7603
93708
55090
74658
74314
40223
95657
22246
46918
55421
34080
65391
452004
Thứ tư
10/05/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
33
186
9719
4070
6783
1218
15814
73135
14208
28850
97986
05561
96818
54469
57616
91000
62574
997962
Khánh Hòa
XSKH
01
305
2163
2051
7675
7453
73451
16648
88612
21431
35981
05546
02643
79155
09342
23408
26032
312173
Thứ ba
09/05/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
78
845
2167
7345
6709
8999
40678
02588
60329
67268
43839
63736
35400
33713
17203
27434
19127
982526
Quảng Nam
XSQNM
36
532
8551
6660
7836
4208
16675
33050
62337
80828
84756
69109
85104
86671
73000
28135
60905
326725
Thứ hai
08/05/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
62
184
7165
5627
4036
7672
33592
78060
47169
60959
43254
37102
74829
91607
38778
22660
77981
690680
Thừa T. Huế
XSTTH
67
754
3941
1176
0791
1006
91830
79392
52159
62772
95922
12683
74762
34103
05754
67839
33711
880883