KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 12/05/2023XSXSGL
ChụcĐ.Vị
00,1,5
14,5
21
32
4 
5 
61,9
782,9
83,5
90,3,52
Giải ĐB
701483
Giải nhất
06414
Giải nhì
42785
Giải ba
47500
86478
Giải tư
51369
68993
42215
91695
18305
48332
15001
Giải năm
3778
Giải sáu
4279
4690
1621
Giải bảy
195
Giải 8
61
 
Thứ sáu Ngày: 12/05/2023XSXSNT
ChụcĐ.Vị
04
13,4
21
3 
40,4,5
54,9
66,8
77,8
85,92
932
Giải ĐB
320593
Giải nhất
61385
Giải nhì
06540
Giải ba
34293
51414
Giải tư
47477
31966
86013
03168
93554
50604
75944
Giải năm
3121
Giải sáu
3289
6178
5459
Giải bảy
945
Giải 8
89
 
Thứ năm Ngày: 11/05/2023XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
0 
14,6
2 
30
42,42,5,6
7
50
632
73
81,8
962,8
Giải ĐB
381981
Giải nhất
83816
Giải nhì
01830
Giải ba
69096
93345
Giải tư
42614
83063
00344
35773
15742
60098
05444
Giải năm
8063
Giải sáu
9347
7950
8646
Giải bảy
488
Giải 8
96
 
Thứ năm Ngày: 11/05/2023XSXSQT
ChụcĐ.Vị
02,9
18
2 
32,8
46
50,2,3,63
65,9
72,7
88
91
Giải ĐB
233338
Giải nhất
93532
Giải nhì
75791
Giải ba
62277
14769
Giải tư
95846
41350
44956
02509
47488
56852
56256
Giải năm
1018
Giải sáu
5202
0072
8465
Giải bảy
256
Giải 8
53
 
Thứ năm Ngày: 11/05/2023XSXSQB
ChụcĐ.Vị
03,42,8
14,8
21,3
3 
42,6
57,8
62,6
76
80
90,1
Giải ĐB
452004
Giải nhất
65391
Giải nhì
34080
Giải ba
46918
55421
Giải tư
93708
55090
74658
74314
40223
95657
22246
Giải năm
7603
Giải sáu
6504
8542
3376
Giải bảy
662
Giải 8
66
 
Thứ tư Ngày: 10/05/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
00,8
14,6,82,9
2 
33,5
4 
50
61,2,9
70,4
83,62
9 
Giải ĐB
997962
Giải nhất
62574
Giải nhì
91000
Giải ba
54469
57616
Giải tư
15814
73135
14208
28850
97986
05561
96818
Giải năm
1218
Giải sáu
9719
4070
6783
Giải bảy
186
Giải 8
33
 
Thứ tư Ngày: 10/05/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
01,5,8
12
2 
31,2
42,3,6,8
512,3,5
63
73,5
81
9 
Giải ĐB
312173
Giải nhất
26032
Giải nhì
23408
Giải ba
79155
09342
Giải tư
73451
16648
88612
21431
35981
05546
02643
Giải năm
7453
Giải sáu
2163
2051
7675
Giải bảy
305
Giải 8
01