KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
20/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
25
999
8519
2307
3499
8297
06221
22073
23397
87886
52513
81954
59174
82364
03346
44747
23681
403234
Thừa T. Huế
XSTTH
58
661
7671
0546
5209
3985
14378
52072
45974
65881
66739
82820
82801
78634
09734
29690
21273
815920
Chủ nhật
19/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
11
377
8423
3027
3810
3561
25660
44927
56823
71429
13898
06161
42134
46619
93380
46235
11862
345318
Khánh Hòa
XSKH
88
747
7689
0656
1973
0758
38364
20888
85210
06856
41168
94119
06018
01069
89995
66992
69995
612085
Thừa T. Huế
XSTTH
46
281
6844
1460
9247
9094
23062
07771
62402
62818
37025
59843
13761
44665
28620
24438
37929
979078
Thứ bảy
18/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
04
707
0720
2462
5366
2260
06049
50681
84306
67457
17563
70953
62252
93607
49821
60092
73215
951683
Quảng Ngãi
XSQNG
84
623
1911
4977
4392
9077
01383
63208
72141
19857
07190
55810
13144
18312
56346
76850
78767
445802
Đắk Nông
XSDNO
02
215
2034
3090
0620
7866
02978
14292
16494
63894
60637
93188
00276
85310
17866
58185
78040
965588
Thứ sáu
17/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
01
820
0387
5539
8576
4699
01949
23690
77397
44419
09882
41202
78312
67693
33569
10781
73647
877614
Ninh Thuận
XSNT
10
499
0056
6314
2853
1658
71437
98378
06109
87328
50111
23514
69347
25209
97877
77670
49954
429399
Thứ năm
16/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
07
294
8217
0623
6267
6474
91865
93166
02339
68459
57183
60815
43355
46977
61543
00755
87604
383641
Quảng Trị
XSQT
79
023
7891
9487
4823
9779
96473
14253
93342
15248
28073
61895
70231
51665
03713
73742
54078
622887
Quảng Bình
XSQB
81
082
6376
8734
2256
9662
25836
13085
83645
09619
23768
79771
05520
93643
74255
78287
71066
066088
Thứ tư
15/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
87
345
3165
8013
7202
3231
55128
99252
69015
08804
21139
95584
49701
99657
34200
67229
72833
248979
Khánh Hòa
XSKH
90
954
5396
4848
2718
1378
94574
97029
61877
36696
69811
98799
46409
63037
39458
09987
78242
279575
Thứ ba
14/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
12
169
5152
4406
0303
9932
36976
30192
33516
93458
47444
80450
88418
17208
73755
52678
92345
167075
Quảng Nam
XSQNM
59
728
9013
4715
9553
0712
20619
89444
45975
85940
66217
17736
91334
41004
70531
15556
36932
157180