KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 17/02/2023

Thứ sáu
17/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
44VL07
96
727
5165
5707
5124
6092
52004
28702
44518
13988
83713
46486
67165
62612
32619
78037
57688
452122
Bình Dương
02K07
47
985
7082
6092
9654
2408
98110
29442
40375
86626
40954
41393
20239
95093
54470
63614
19359
939750
Trà Vinh
32TV07
81
137
5396
0722
9648
7769
42839
64362
62379
05167
79139
05817
28244
88195
05388
43508
91870
686141

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 17/02/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  17/02/2023
5
 
5
7
 
7
2
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/02/2023
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 17/02/2023
2
33
38
57
70
13
3
Thứ sáu Ngày: 17/02/2023Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
18435
Giải nhất
11438
Giải nhì
32855
13679
Giải ba
33342
76501
51568
92950
08510
60849
Giải tư
6599
0115
7637
7339
Giải năm
2498
6010
1656
5415
9788
4332
Giải sáu
870
135
891
Giải bảy
56
02
40
94
Thứ sáu
17/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
01
820
0387
5539
8576
4699
01949
23690
77397
44419
09882
41202
78312
67693
33569
10781
73647
877614
Ninh Thuận
XSNT
10
499
0056
6314
2853
1658
71437
98378
06109
87328
50111
23514
69347
25209
97877
77670
49954
429399

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/02/2023

Thứ năm
16/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
2K3
32
406
0921
6861
0011
1241
87550
72998
88620
97450
24808
32239
00925
85865
29531
68730
50821
212756
An Giang
AG-2K3
32
499
5321
1336
6857
7846
43556
06639
04682
97714
50160
58989
94962
15812
69557
59494
79562
414366
Bình Thuận
2K3
70
383
0768
8243
1571
1227
45959
61181
90048
04300
82139
66473
65137
36814
84330
93495
44287
441284

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 16/02/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  16/02/2023
8
 
9
4
 
5
2
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 16/02/2023
Thứ năm Ngày: 16/02/2023Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
65243
Giải nhất
02602
Giải nhì
54187
54495
Giải ba
32956
53662
44891
90653
50511
74438
Giải tư
4653
4708
1539
8014
Giải năm
1805
6536
6568
2574
6732
4978
Giải sáu
412
364
314
Giải bảy
89
40
34
86
Thứ năm
16/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
07
294
8217
0623
6267
6474
91865
93166
02339
68459
57183
60815
43355
46977
61543
00755
87604
383641
Quảng Trị
XSQT
79
023
7891
9487
4823
9779
96473
14253
93342
15248
28073
61895
70231
51665
03713
73742
54078
622887
Quảng Bình
XSQB
81
082
6376
8734
2256
9662
25836
13085
83645
09619
23768
79771
05520
93643
74255
78287
71066
066088