KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
25/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
78
789
2067
5965
1542
2856
05660
77244
21334
17076
98502
22712
60956
42450
77106
66224
80946
48399
Thừa T. Huế
XSTTH
72
074
6570
7785
9439
9478
15244
41899
69629
27015
97204
38171
58252
47940
09818
70748
70321
98316
Chủ nhật
24/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
05
507
6498
9680
9052
6015
91342
37453
45119
98087
16013
15741
46875
43704
08265
67466
55739
05352
Khánh Hòa
XSKH
92
102
6423
6193
8393
5492
96987
59953
00901
70708
41608
19499
00662
44828
97965
60796
68813
31059
Thứ bảy
23/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
63
301
2479
4434
0748
9163
98382
63264
45757
71891
86776
73737
16159
32035
57881
87234
05226
34135
Quảng Ngãi
XSQNG
36
778
9358
9447
8928
4151
95171
06300
70940
51795
09408
51974
65151
95596
32706
71035
51889
08669
Đắk Nông
XSDNO
85
327
6870
2100
2162
8583
66628
72734
13502
56887
18554
45399
82720
66785
34413
98312
40705
95926
Thứ sáu
22/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
61
813
7881
9845
7179
2921
57554
79567
11603
56137
79124
31983
64935
19999
29382
97357
79206
49162
Ninh Thuận
XSNT
49
275
0762
9178
4588
1020
90876
60137
18812
08845
39772
59995
64330
03435
58544
46709
44026
88904
Thứ năm
21/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
70
925
9721
1011
3096
1146
19110
79355
11159
04921
15429
38399
29041
94023
69320
15359
68323
02858
Quảng Trị
XSQT
08
196
1972
1381
3649
3300
49858
59805
76512
98445
07657
20287
61668
10925
41110
61806
99458
83270
Quảng Bình
XSQB
41
297
7761
8892
2329
1949
17138
32474
44070
05539
10130
33477
36562
98745
60490
49709
44578
76733
Thứ tư
20/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
35
158
7392
3253
0339
5961
46957
89206
42762
22042
49074
62232
81230
32125
01403
76073
48497
42489
Khánh Hòa
XSKH
78
530
8911
6515
4771
1319
51617
27209
91898
43923
15890
64545
30502
11062
84263
02028
87699
88852
Thứ ba
19/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
24
282
7768
5476
8322
9344
62027
04817
77770
85927
15504
14231
13377
04343
11716
03155
46462
61835
Quảng Nam
XSQNM
47
242
6680
1357
8542
8847
28321
20750
22609
68501
16790
26437
52389
11411
24122
81972
79768
15849