KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ ba Ngày: 19/04/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
04
16,7
22,4,72
31,5
43,4
55
62,8
70,6,7
82
9 
Giải ĐB
61835
Giải nhất
46462
Giải nhì
03155
Giải ba
04343
11716
Giải tư
62027
04817
77770
85927
15504
14231
13377
Giải năm
9344
Giải sáu
7768
5476
8322
Giải bảy
282
Giải 8
24
 
Thứ ba Ngày: 19/04/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
01,9
11
21,2
37
422,72,9
50,7
68
72
80,9
90
Giải ĐB
15849
Giải nhất
79768
Giải nhì
81972
Giải ba
11411
24122
Giải tư
28321
20750
22609
68501
16790
26437
52389
Giải năm
8847
Giải sáu
6680
1357
8542
Giải bảy
242
Giải 8
47
 
Thứ hai Ngày: 18/04/2011XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
02
11,72,9
26
30,5
4 
53,6,9
66
71,5
8 
91,4,5,7
Giải ĐB
32211
Giải nhất
03519
Giải nhì
40071
Giải ba
22726
59559
Giải tư
81217
83456
96017
69791
80953
77402
00266
Giải năm
8930
Giải sáu
0295
7797
5894
Giải bảy
235
Giải 8
75
 
Thứ hai Ngày: 18/04/2011XSXSPY
ChụcĐ.Vị
003,1
10,3,5
2 
3 
41,2
592
67
702
83,5,9
96
Giải ĐB
03459
Giải nhất
14470
Giải nhì
93259
Giải ba
17085
41683
Giải tư
84342
25300
59013
77410
01967
10241
14300
Giải năm
4701
Giải sáu
0915
0389
6096
Giải bảy
870
Giải 8
00
 
Chủ nhật Ngày: 17/04/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
07
10,1
21,5
3 
40,3
5 
61,3,7
72
81,2,7,8
91,5,7
Giải ĐB
16521
Giải nhất
19763
Giải nhì
48610
Giải ba
85225
28881
Giải tư
80261
81672
91507
50811
71640
07867
18395
Giải năm
3587
Giải sáu
1882
7588
5997
Giải bảy
743
Giải 8
91
 
Chủ nhật Ngày: 17/04/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
00
12,4
28
31,2,3,8
9
40,7
5 
66
712,3,6
84,6
9 
Giải ĐB
93433
Giải nhất
02012
Giải nhì
34376
Giải ba
28100
42740
Giải tư
33947
55738
05071
17828
55071
57531
61973
Giải năm
3884
Giải sáu
8814
0539
4932
Giải bảy
466
Giải 8
86