KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ ba Ngày: 12/04/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
012,2,8
10
23,5,7
31,7
47,8
50
6 
74,7,9
8 
90,3
Giải ĐB
93001
Giải nhất
60710
Giải nhì
26179
Giải ba
06823
21301
Giải tư
75148
18493
98977
21731
02950
88102
91825
Giải năm
0808
Giải sáu
6127
5990
7347
Giải bảy
137
Giải 8
74
 
Thứ ba Ngày: 12/04/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
01,4,7
11,3
23,5,62,7
34
4 
53,4
63,4,5,9
7 
84
9 
Giải ĐB
72926
Giải nhất
53223
Giải nhì
40726
Giải ba
32227
31284
Giải tư
47701
82407
33865
67269
54154
95511
88525
Giải năm
2463
Giải sáu
8504
2334
1164
Giải bảy
913
Giải 8
53
 
Thứ hai Ngày: 11/04/2011XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
00
122,6
20,5
32,3
48
51,4,9
63,8
70,1,6
83
9 
Giải ĐB
70232
Giải nhất
55251
Giải nhì
76163
Giải ba
09720
54270
Giải tư
18912
01733
13954
58471
10116
60112
06100
Giải năm
0876
Giải sáu
1483
6748
3468
Giải bảy
759
Giải 8
25
 
Thứ hai Ngày: 11/04/2011XSXSPY
ChụcĐ.Vị
0 
10,2,32,8
23,62,9
36
46
56
60
73
85
92,5,8
Giải ĐB
67492
Giải nhất
38356
Giải nhì
98660
Giải ba
98712
73336
Giải tư
16985
53726
75913
57318
60129
27010
75813
Giải năm
1673
Giải sáu
7726
9223
6595
Giải bảy
646
Giải 8
98
 
Chủ nhật Ngày: 10/04/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
00,4
18
252,7
31,2
41,7
52,3
69
71,8,9
88
94
Giải ĐB
76678
Giải nhất
76147
Giải nhì
47832
Giải ba
45853
17418
Giải tư
84600
47688
69104
46671
84352
41941
86694
Giải năm
0125
Giải sáu
6231
9569
7625
Giải bảy
479
Giải 8
27
 
Chủ nhật Ngày: 10/04/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
01,9
10
202,1
30,1
46
58
61
76
86
96,73,9
Giải ĐB
93358
Giải nhất
22746
Giải nhì
1276
Giải ba
90620
86601
Giải tư
91830
19461
14197
69231
44410
05899
12896
Giải năm
8497
Giải sáu
2509
5886
6721
Giải bảy
697
Giải 8
20