KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ tư Ngày: 13/04/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
02,8
102
21,6
34
40,6
53,9
62
72,4
82
94,8,9
Giải ĐB
55710
Giải nhất
77098
Giải nhì
78382
Giải ba
99734
23353
Giải tư
74526
83599
93808
53202
20262
09259
10674
Giải năm
0994
Giải sáu
7421
2010
2546
Giải bảy
540
Giải 8
72
 
Thứ tư Ngày: 13/04/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
01,4,6,8
14,62
2 
39
4 
52,3
602,5,6
72
81,8
93
Giải ĐB
57416
Giải nhất
72001
Giải nhì
02353
Giải ba
69981
93872
Giải tư
64888
10066
20252
77508
53765
54160
43616
Giải năm
8504
Giải sáu
4139
8760
8114
Giải bảy
093
Giải 8
06
 
Thứ ba Ngày: 12/04/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
012,2,8
10
23,5,7
31,7
47,8
50
6 
74,7,9
8 
90,3
Giải ĐB
93001
Giải nhất
60710
Giải nhì
26179
Giải ba
06823
21301
Giải tư
75148
18493
98977
21731
02950
88102
91825
Giải năm
0808
Giải sáu
6127
5990
7347
Giải bảy
137
Giải 8
74
 
Thứ ba Ngày: 12/04/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
01,4,7
11,3
23,5,62,7
34
4 
53,4
63,4,5,9
7 
84
9 
Giải ĐB
72926
Giải nhất
53223
Giải nhì
40726
Giải ba
32227
31284
Giải tư
47701
82407
33865
67269
54154
95511
88525
Giải năm
2463
Giải sáu
8504
2334
1164
Giải bảy
913
Giải 8
53
 
Thứ hai Ngày: 11/04/2011XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
00
122,6
20,5
32,3
48
51,4,9
63,8
70,1,6
83
9 
Giải ĐB
70232
Giải nhất
55251
Giải nhì
76163
Giải ba
09720
54270
Giải tư
18912
01733
13954
58471
10116
60112
06100
Giải năm
0876
Giải sáu
1483
6748
3468
Giải bảy
759
Giải 8
25
 
Thứ hai Ngày: 11/04/2011XSXSPY
ChụcĐ.Vị
0 
10,2,32,8
23,62,9
36
46
56
60
73
85
92,5,8
Giải ĐB
67492
Giải nhất
38356
Giải nhì
98660
Giải ba
98712
73336
Giải tư
16985
53726
75913
57318
60129
27010
75813
Giải năm
1673
Giải sáu
7726
9223
6595
Giải bảy
646
Giải 8
98