KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
13/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
72
540
7421
2010
2546
0994
74526
83599
93808
53202
20262
09259
10674
99734
23353
78382
77098
55710
Khánh Hòa
XSKH
06
093
4139
8760
8114
8504
64888
10066
20252
77508
53765
54160
43616
69981
93872
02353
72001
57416
Thứ ba
12/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
74
137
6127
5990
7347
0808
75148
18493
98977
21731
02950
88102
91825
06823
21301
26179
60710
93001
Quảng Nam
XSQNM
53
913
8504
2334
1164
2463
47701
82407
33865
67269
54154
95511
88525
32227
31284
40726
53223
72926
Thứ hai
11/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
98
646
7726
9223
6595
1673
16985
53726
75913
57318
60129
27010
75813
98712
73336
98660
38356
67492
Thừa T. Huế
XSTTH
25
759
1483
6748
3468
0876
18912
01733
13954
58471
10116
60112
06100
09720
54270
76163
55251
70232
Chủ nhật
10/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
27
479
6231
9569
7625
0125
84600
47688
69104
46671
84352
41941
86694
45853
17418
47832
76147
76678
Khánh Hòa
XSKH
20
697
2509
5886
6721
8497
91830
19461
14197
69231
44410
05899
12896
90620
86601
1276
22746
93358
Thứ bảy
09/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
30
396
8746
1613
6168
4851
71921
26322
48870
93765
56755
59607
10071
10894
29675
89895
05998
13580
Quảng Ngãi
XSQNG
90
444
7690
7173
9923
1941
67595
72030
91921
06928
09044
85199
74169
30210
23677
90890
48471
40552
Đắk Nông
XSDNO
34
561
4204
3091
4052
2150
61873
11092
14410
66529
68051
42407
46324
98154
78973
71891
62541
17942
Thứ sáu
08/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
64
198
7300
9530
1236
7444
08929
87205
98171
68473
93407
13288
44786
19139
25071
86884
43292
57963
Ninh Thuận
XSNT
57
357
6738
2652
6153
8324
75157
80606
29946
51671
84745
39806
96274
51844
15037
25366
64659
23687
Thứ năm
07/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
76
042
9939
7544
4884
6550
14496
43232
64419
02599
24276
27118
30555
26947
84502
86664
97829
05707
Quảng Trị
XSQT
84
369
4548
3346
9656
3033
83914
55959
99416
40483
06533
35911
71998
98276
68089
88837
83212
42331
Quảng Bình
XSQB
33
436
9018
3093
2026
1476
38200
61476
18143
80795
24059
77665
86178
15048
71050
00523
20547
36942