KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 07/04/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
02,7
18,9
29
32,9
42,4,7
50,5
64
762
84
96,9
Giải ĐB
05707
Giải nhất
97829
Giải nhì
86664
Giải ba
26947
84502
Giải tư
14496
43232
64419
02599
24276
27118
30555
Giải năm
6550
Giải sáu
9939
7544
4884
Giải bảy
042
Giải 8
76
 
Thứ năm Ngày: 07/04/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
0 
11,2,4,6
2 
31,32,7
46,8
56,9
69
76
83,4,9
98
Giải ĐB
42331
Giải nhất
83212
Giải nhì
88837
Giải ba
98276
68089
Giải tư
83914
55959
99416
40483
06533
35911
71998
Giải năm
3033
Giải sáu
4548
3346
9656
Giải bảy
369
Giải 8
84
 
Thứ năm Ngày: 07/04/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
00
18
23,6
33,6
42,3,7,8
50,9
65
762,8
8 
93,5
Giải ĐB
36942
Giải nhất
20547
Giải nhì
00523
Giải ba
15048
71050
Giải tư
38200
61476
18143
80795
24059
77665
86178
Giải năm
1476
Giải sáu
9018
3093
2026
Giải bảy
436
Giải 8
33
 
Thứ tư Ngày: 06/04/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
00,8
10,6
20,8
3 
42,3,7
52,9
65
702,2
8 
91,3,5
Giải ĐB
16542
Giải nhất
20993
Giải nhì
12116
Giải ba
03372
72600
Giải tư
89410
85970
60852
09265
68091
47343
08870
Giải năm
1895
Giải sáu
7759
2708
2728
Giải bảy
220
Giải 8
47
 
Thứ tư Ngày: 06/04/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
00,3,5
18
2 
32,8
4 
50,3,9
62,3,92
76
82,7
95,7
Giải ĐB
59338
Giải nhất
58882
Giải nhì
24762
Giải ba
25676
70169
Giải tư
59005
17200
38618
37797
37003
19287
87053
Giải năm
8650
Giải sáu
0963
7359
2932
Giải bảy
069
Giải 8
95
 
Thứ ba Ngày: 05/04/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
00,8
15
21,7
35,7
40,32,8,9
54
64
74
85
92,5
Giải ĐB
26540
Giải nhất
85674
Giải nhì
84400
Giải ba
73921
46843
Giải tư
42048
45237
40095
96064
63454
46043
40835
Giải năm
5627
Giải sáu
9185
6449
5715
Giải bảy
108
Giải 8
92
 
Thứ ba Ngày: 05/04/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
04
152,6,7
2 
30
40,72
51,7
6 
70,4,6,9
8 
922,7
Giải ĐB
98892
Giải nhất
83647
Giải nhì
23057
Giải ba
46797
33492
Giải tư
49730
19417
71776
49540
16515
75204
43074
Giải năm
4715
Giải sáu
4179
6370
3151
Giải bảy
416
Giải 8
47