KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 08/04/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
00,5,7
1 
29
30,6,9
44
5 
63,4
712,3
84,6,8
92,8
Giải ĐB
57963
Giải nhất
43292
Giải nhì
86884
Giải ba
19139
25071
Giải tư
08929
87205
98171
68473
93407
13288
44786
Giải năm
7444
Giải sáu
7300
9530
1236
Giải bảy
198
Giải 8
64
 
Thứ sáu Ngày: 08/04/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
062
1 
24
37,8
44,5,6
52,3,73,9
66
71,4
87
9 
Giải ĐB
23687
Giải nhất
64659
Giải nhì
25366
Giải ba
51844
15037
Giải tư
75157
80606
29946
51671
84745
39806
96274
Giải năm
8324
Giải sáu
6738
2652
6153
Giải bảy
357
Giải 8
57
 
Thứ năm Ngày: 07/04/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
02,7
18,9
29
32,9
42,4,7
50,5
64
762
84
96,9
Giải ĐB
05707
Giải nhất
97829
Giải nhì
86664
Giải ba
26947
84502
Giải tư
14496
43232
64419
02599
24276
27118
30555
Giải năm
6550
Giải sáu
9939
7544
4884
Giải bảy
042
Giải 8
76
 
Thứ năm Ngày: 07/04/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
0 
11,2,4,6
2 
31,32,7
46,8
56,9
69
76
83,4,9
98
Giải ĐB
42331
Giải nhất
83212
Giải nhì
88837
Giải ba
98276
68089
Giải tư
83914
55959
99416
40483
06533
35911
71998
Giải năm
3033
Giải sáu
4548
3346
9656
Giải bảy
369
Giải 8
84
 
Thứ năm Ngày: 07/04/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
00
18
23,6
33,6
42,3,7,8
50,9
65
762,8
8 
93,5
Giải ĐB
36942
Giải nhất
20547
Giải nhì
00523
Giải ba
15048
71050
Giải tư
38200
61476
18143
80795
24059
77665
86178
Giải năm
1476
Giải sáu
9018
3093
2026
Giải bảy
436
Giải 8
33
 
Thứ tư Ngày: 06/04/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
00,8
10,6
20,8
3 
42,3,7
52,9
65
702,2
8 
91,3,5
Giải ĐB
16542
Giải nhất
20993
Giải nhì
12116
Giải ba
03372
72600
Giải tư
89410
85970
60852
09265
68091
47343
08870
Giải năm
1895
Giải sáu
7759
2708
2728
Giải bảy
220
Giải 8
47
 
Thứ tư Ngày: 06/04/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
00,3,5
18
2 
32,8
4 
50,3,9
62,3,92
76
82,7
95,7
Giải ĐB
59338
Giải nhất
58882
Giải nhì
24762
Giải ba
25676
70169
Giải tư
59005
17200
38618
37797
37003
19287
87053
Giải năm
8650
Giải sáu
0963
7359
2932
Giải bảy
069
Giải 8
95