KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ bảy Ngày: 09/04/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
04,7
10
24,9
34
41,2
50,1,2,4
61
732
8 
912,2
Giải ĐB
17942
Giải nhất
62541
Giải nhì
71891
Giải ba
98154
78973
Giải tư
61873
11092
14410
66529
68051
42407
46324
Giải năm
2150
Giải sáu
4204
3091
4052
Giải bảy
561
Giải 8
34
 
Thứ bảy Ngày: 09/04/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
07
13
21,2
30
46
51,5
65,8
70,1,5
80
94,5,6,8
Giải ĐB
13580
Giải nhất
05998
Giải nhì
89895
Giải ba
10894
29675
Giải tư
71921
26322
48870
93765
56755
59607
10071
Giải năm
4851
Giải sáu
8746
1613
6168
Giải bảy
396
Giải 8
30
 
Thứ bảy Ngày: 09/04/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
0 
10
21,3,8
30
41,42
52
69
71,3,7
8 
903,5,9
Giải ĐB
40552
Giải nhất
48471
Giải nhì
90890
Giải ba
30210
23677
Giải tư
67595
72030
91921
06928
09044
85199
74169
Giải năm
1941
Giải sáu
7690
7173
9923
Giải bảy
444
Giải 8
90
 
Thứ sáu Ngày: 08/04/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
00,5,7
1 
29
30,6,9
44
5 
63,4
712,3
84,6,8
92,8
Giải ĐB
57963
Giải nhất
43292
Giải nhì
86884
Giải ba
19139
25071
Giải tư
08929
87205
98171
68473
93407
13288
44786
Giải năm
7444
Giải sáu
7300
9530
1236
Giải bảy
198
Giải 8
64
 
Thứ sáu Ngày: 08/04/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
062
1 
24
37,8
44,5,6
52,3,73,9
66
71,4
87
9 
Giải ĐB
23687
Giải nhất
64659
Giải nhì
25366
Giải ba
51844
15037
Giải tư
75157
80606
29946
51671
84745
39806
96274
Giải năm
8324
Giải sáu
6738
2652
6153
Giải bảy
357
Giải 8
57
 
Thứ năm Ngày: 07/04/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
02,7
18,9
29
32,9
42,4,7
50,5
64
762
84
96,9
Giải ĐB
05707
Giải nhất
97829
Giải nhì
86664
Giải ba
26947
84502
Giải tư
14496
43232
64419
02599
24276
27118
30555
Giải năm
6550
Giải sáu
9939
7544
4884
Giải bảy
042
Giải 8
76
 
Thứ năm Ngày: 07/04/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
0 
11,2,4,6
2 
31,32,7
46,8
56,9
69
76
83,4,9
98
Giải ĐB
42331
Giải nhất
83212
Giải nhì
88837
Giải ba
98276
68089
Giải tư
83914
55959
99416
40483
06533
35911
71998
Giải năm
3033
Giải sáu
4548
3346
9656
Giải bảy
369
Giải 8
84
 
Thứ năm Ngày: 07/04/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
00
18
23,6
33,6
42,3,7,8
50,9
65
762,8
8 
93,5
Giải ĐB
36942
Giải nhất
20547
Giải nhì
00523
Giải ba
15048
71050
Giải tư
38200
61476
18143
80795
24059
77665
86178
Giải năm
1476
Giải sáu
9018
3093
2026
Giải bảy
436
Giải 8
33