KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 01/04/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
04
10,3
26
30,4,6
4 
51,5,6
67
78
86,82
92,4,9
Giải ĐB
21167
Giải nhất
15630
Giải nhì
05026
Giải ba
83488
71899
Giải tư
25155
13304
13788
48134
16892
68078
79156
Giải năm
0886
Giải sáu
3451
8836
4510
Giải bảy
194
Giải 8
13
 
Thứ sáu Ngày: 01/04/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
04
12,5,7
23,6
33,4
41,6,7
5 
61,7
70,8
82,4
94
Giải ĐB
02067
Giải nhất
70426
Giải nhì
46541
Giải ba
99684
83004
Giải tư
80133
39323
54782
14717
83570
67946
47315
Giải năm
2212
Giải sáu
5947
5561
6394
Giải bảy
578
Giải 8
34
 
Thứ năm Ngày: 31/03/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
00,2,5,9
1 
21
372
42,92
52,9
6 
75,9
85,7,8
97
Giải ĐB
85979
Giải nhất
97837
Giải nhì
03549
Giải ba
76685
96502
Giải tư
36252
32559
48597
96675
69049
78637
56005
Giải năm
6921
Giải sáu
2388
7909
0342
Giải bảy
887
Giải 8
00
 
Thứ năm Ngày: 31/03/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
03,8,9
11,2,6,9
20
32,8
45
532
60,6
74
83
98
Giải ĐB
42532
Giải nhất
83019
Giải nhì
20508
Giải ba
97603
18883
Giải tư
83260
59853
64398
48709
37253
81274
08411
Giải năm
4845
Giải sáu
2638
9912
7420
Giải bảy
716
Giải 8
66
 
Thứ năm Ngày: 31/03/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
03
15
2 
33
43
51,8
66,9
70,2,3,5
8 
93,4,52,82
Giải ĐB
53195
Giải nhất
91895
Giải nhì
51251
Giải ba
23943
95215
Giải tư
30569
31398
53333
03770
90858
65872
65098
Giải năm
0873
Giải sáu
0594
1775
2003
Giải bảy
993
Giải 8
66
 
Thứ tư Ngày: 30/03/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
04,5,7
16
2 
35,7
40
57,92
64
75,7
86,7
92,4,6
Giải ĐB
08892
Giải nhất
67175
Giải nhì
16694
Giải ba
31137
96186
Giải tư
15605
12816
29287
70807
67777
41164
61259
Giải năm
0096
Giải sáu
6735
4404
9740
Giải bảy
659
Giải 8
57
 
Thứ tư Ngày: 30/03/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
012,4
13,6,9
2 
312
42,6
552,6
62,3
7 
82,6
94
Giải ĐB
52055
Giải nhất
82055
Giải nhì
97413
Giải ba
01686
07401
Giải tư
72501
19562
58004
97094
89082
30631
59242
Giải năm
4116
Giải sáu
8046
6919
3063
Giải bảy
431
Giải 8
56