KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 14/04/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
0 
15
24
30,2,4,8
42,3,6
5 
6 
74
81,2,5,8
9
90,52
Giải ĐB
69746
Giải nhất
78774
Giải nhì
84490
Giải ba
42185
08515
Giải tư
72789
12334
29195
31981
34843
49088
38382
Giải năm
5430
Giải sáu
1742
7995
8738
Giải bảy
824
Giải 8
32
 
Thứ năm Ngày: 14/04/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
08
1 
22
30,3
40
50,42,82
62
70,1,2,9
87,9
94
Giải ĐB
10287
Giải nhất
97889
Giải nhì
94271
Giải ba
95462
77972
Giải tư
42030
93670
17858
85940
35308
42279
93433
Giải năm
2050
Giải sáu
6594
3854
3422
Giải bảy
354
Giải 8
58
 
Thứ năm Ngày: 14/04/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
00,1,3,5
10,2
20,3,6
33,6,8
44
5 
68,9
72,7
8 
92
Giải ĐB
79333
Giải nhất
25312
Giải nhì
94268
Giải ba
95100
19723
Giải tư
62436
47038
94903
16277
44472
79469
15705
Giải năm
9920
Giải sáu
3844
9010
0926
Giải bảy
501
Giải 8
92
 
Thứ tư Ngày: 13/04/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
02,8
102
21,6
34
40,6
53,9
62
72,4
82
94,8,9
Giải ĐB
55710
Giải nhất
77098
Giải nhì
78382
Giải ba
99734
23353
Giải tư
74526
83599
93808
53202
20262
09259
10674
Giải năm
0994
Giải sáu
7421
2010
2546
Giải bảy
540
Giải 8
72
 
Thứ tư Ngày: 13/04/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
01,4,6,8
14,62
2 
39
4 
52,3
602,5,6
72
81,8
93
Giải ĐB
57416
Giải nhất
72001
Giải nhì
02353
Giải ba
69981
93872
Giải tư
64888
10066
20252
77508
53765
54160
43616
Giải năm
8504
Giải sáu
4139
8760
8114
Giải bảy
093
Giải 8
06
 
Thứ ba Ngày: 12/04/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
012,2,8
10
23,5,7
31,7
47,8
50
6 
74,7,9
8 
90,3
Giải ĐB
93001
Giải nhất
60710
Giải nhì
26179
Giải ba
06823
21301
Giải tư
75148
18493
98977
21731
02950
88102
91825
Giải năm
0808
Giải sáu
6127
5990
7347
Giải bảy
137
Giải 8
74
 
Thứ ba Ngày: 12/04/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
01,4,7
11,3
23,5,62,7
34
4 
53,4
63,4,5,9
7 
84
9 
Giải ĐB
72926
Giải nhất
53223
Giải nhì
40726
Giải ba
32227
31284
Giải tư
47701
82407
33865
67269
54154
95511
88525
Giải năm
2463
Giải sáu
8504
2334
1164
Giải bảy
913
Giải 8
53