KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 21/04/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
0 
10,1
20,12,32,5
9
3 
41,6
55,8,92
6 
70
8 
96,9
Giải ĐB
02858
Giải nhất
68323
Giải nhì
15359
Giải ba
94023
69320
Giải tư
19110
79355
11159
04921
15429
38399
29041
Giải năm
1146
Giải sáu
9721
1011
3096
Giải bảy
925
Giải 8
70
 
Thứ năm Ngày: 21/04/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
00,5,6,8
10,2
25
3 
45,9
57,82
68
70,2
81,7
96
Giải ĐB
83270
Giải nhất
99458
Giải nhì
61806
Giải ba
10925
41110
Giải tư
49858
59805
76512
98445
07657
20287
61668
Giải năm
3300
Giải sáu
1972
1381
3649
Giải bảy
196
Giải 8
08
 
Thứ năm Ngày: 21/04/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
09
1 
29
30,3,8,9
41,5,9
5 
61,2
70,4,7,8
8 
90,2,7
Giải ĐB
76733
Giải nhất
44578
Giải nhì
49709
Giải ba
98745
60490
Giải tư
17138
32474
44070
05539
10130
33477
36562
Giải năm
1949
Giải sáu
7761
8892
2329
Giải bảy
297
Giải 8
41
 
Thứ tư Ngày: 20/04/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
03,6
1 
25
30,2,5,9
42
53,7,8
61,2
73,4
89
92,7
Giải ĐB
42489
Giải nhất
48497
Giải nhì
76073
Giải ba
32125
01403
Giải tư
46957
89206
42762
22042
49074
62232
81230
Giải năm
5961
Giải sáu
7392
3253
0339
Giải bảy
158
Giải 8
35
 
Thứ tư Ngày: 20/04/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
02,9
11,5,7,9
23,8
30
45
52
62,3
71,8
8 
90,8,9
Giải ĐB
88852
Giải nhất
87699
Giải nhì
02028
Giải ba
11062
84263
Giải tư
51617
27209
91898
43923
15890
64545
30502
Giải năm
1319
Giải sáu
8911
6515
4771
Giải bảy
530
Giải 8
78
 
Thứ ba Ngày: 19/04/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
04
16,7
22,4,72
31,5
43,4
55
62,8
70,6,7
82
9 
Giải ĐB
61835
Giải nhất
46462
Giải nhì
03155
Giải ba
04343
11716
Giải tư
62027
04817
77770
85927
15504
14231
13377
Giải năm
9344
Giải sáu
7768
5476
8322
Giải bảy
282
Giải 8
24
 
Thứ ba Ngày: 19/04/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
01,9
11
21,2
37
422,72,9
50,7
68
72
80,9
90
Giải ĐB
15849
Giải nhất
79768
Giải nhì
81972
Giải ba
11411
24122
Giải tư
28321
20750
22609
68501
16790
26437
52389
Giải năm
8847
Giải sáu
6680
1357
8542
Giải bảy
242
Giải 8
47