KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 28/04/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
01,5,6,8
1 
212,8
36
42,7
5 
67
722,9
8 
932,4,5
Giải ĐB
00028
Giải nhất
93908
Giải nhì
53136
Giải ba
73101
43142
Giải tư
43505
02895
11279
07393
26021
56394
36067
Giải năm
3521
Giải sáu
6447
3906
3493
Giải bảy
772
Giải 8
72
 
Thứ năm Ngày: 28/04/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
03,6
12
22,8
35,62
41,4,6,7
55,6,8
64
76
88
9 
Giải ĐB
00003
Giải nhất
79444
Giải nhì
15436
Giải ba
85746
46522
Giải tư
51836
73676
34912
82535
61858
88328
54806
Giải năm
5164
Giải sáu
7856
7255
4341
Giải bảy
147
Giải 8
88
 
Thứ năm Ngày: 28/04/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
04,7
19
213,8
34,8,9
472
53,4,8
63
75
81
9 
Giải ĐB
61858
Giải nhất
11238
Giải nhì
37521
Giải ba
09507
53904
Giải tư
01219
66363
54047
68639
57454
55621
68121
Giải năm
6975
Giải sáu
2253
5347
6281
Giải bảy
628
Giải 8
34
 
Thứ tư Ngày: 27/04/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
0 
112,2,9
2 
37
40,6,9
51,9
60,5
74
82
902,7,9
Giải ĐB
65011
Giải nhất
05974
Giải nhì
02099
Giải ba
85260
04612
Giải tư
24397
86611
62849
78519
99965
15590
78290
Giải năm
7546
Giải sáu
5582
3359
2937
Giải bảy
440
Giải 8
51
 
Thứ tư Ngày: 27/04/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
07
12,7
24,5,62
3 
49
53,6,9
6 
712,3,6,7
8 
94,5
Giải ĐB
65377
Giải nhất
55571
Giải nhì
74326
Giải ba
50473
73376
Giải tư
89756
80125
44107
68194
16353
24912
34417
Giải năm
0859
Giải sáu
5895
4624
8871
Giải bảy
726
Giải 8
49
 
Thứ ba Ngày: 26/04/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
01,9
12
21,5,92
34
44,5,8
58
60,7
74,6
8 
93,6
Giải ĐB
05548
Giải nhất
34193
Giải nhì
33929
Giải ba
11029
24060
Giải tư
45676
80934
08445
82001
78467
67009
19121
Giải năm
0944
Giải sáu
1774
4296
8625
Giải bảy
858
Giải 8
12
 
Thứ ba Ngày: 26/04/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
0 
10,5
28
34,72,82
40,4,6
57,8
69
74,6
88
97
Giải ĐB
86176
Giải nhất
44358
Giải nhì
53146
Giải ba
13940
30674
Giải tư
42297
80338
35144
18028
98734
28837
89315
Giải năm
8588
Giải sáu
6838
7010
6369
Giải bảy
337
Giải 8
57