KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ tư Ngày: 06/04/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
00,8
10,6
20,8
3 
42,3,7
52,9
65
702,2
8 
91,3,5
Giải ĐB
16542
Giải nhất
20993
Giải nhì
12116
Giải ba
03372
72600
Giải tư
89410
85970
60852
09265
68091
47343
08870
Giải năm
1895
Giải sáu
7759
2708
2728
Giải bảy
220
Giải 8
47
 
Thứ tư Ngày: 06/04/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
00,3,5
18
2 
32,8
4 
50,3,9
62,3,92
76
82,7
95,7
Giải ĐB
59338
Giải nhất
58882
Giải nhì
24762
Giải ba
25676
70169
Giải tư
59005
17200
38618
37797
37003
19287
87053
Giải năm
8650
Giải sáu
0963
7359
2932
Giải bảy
069
Giải 8
95
 
Thứ ba Ngày: 05/04/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
00,8
15
21,7
35,7
40,32,8,9
54
64
74
85
92,5
Giải ĐB
26540
Giải nhất
85674
Giải nhì
84400
Giải ba
73921
46843
Giải tư
42048
45237
40095
96064
63454
46043
40835
Giải năm
5627
Giải sáu
9185
6449
5715
Giải bảy
108
Giải 8
92
 
Thứ ba Ngày: 05/04/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
04
152,6,7
2 
30
40,72
51,7
6 
70,4,6,9
8 
922,7
Giải ĐB
98892
Giải nhất
83647
Giải nhì
23057
Giải ba
46797
33492
Giải tư
49730
19417
71776
49540
16515
75204
43074
Giải năm
4715
Giải sáu
4179
6370
3151
Giải bảy
416
Giải 8
47
 
Thứ hai Ngày: 04/04/2011XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
05
11
21
322,3,6,92
43,9
5 
64
78
81
91,5,72
Giải ĐB
62995
Giải nhất
85032
Giải nhì
39621
Giải ba
29678
22539
Giải tư
06897
54433
00405
99497
49349
92143
05439
Giải năm
3236
Giải sáu
0364
1491
7981
Giải bảy
432
Giải 8
11
 
Thứ hai Ngày: 04/04/2011XSXSPY
ChụcĐ.Vị
002,5,7,8
10,9
26
3 
43,7,8
52,8
67,9
70,5
8 
90
Giải ĐB
90607
Giải nhất
62358
Giải nhì
82100
Giải ba
71890
00148
Giải tư
23747
87252
65808
46719
44475
82726
43043
Giải năm
0769
Giải sáu
4810
5467
6170
Giải bảy
505
Giải 8
00