KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
10/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
27
479
6231
9569
7625
0125
84600
47688
69104
46671
84352
41941
86694
45853
17418
47832
76147
76678
Khánh Hòa
XSKH
20
697
2509
5886
6721
8497
91830
19461
14197
69231
44410
05899
12896
90620
86601
1276
22746
93358
Thứ bảy
09/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
30
396
8746
1613
6168
4851
71921
26322
48870
93765
56755
59607
10071
10894
29675
89895
05998
13580
Quảng Ngãi
XSQNG
90
444
7690
7173
9923
1941
67595
72030
91921
06928
09044
85199
74169
30210
23677
90890
48471
40552
Đắk Nông
XSDNO
34
561
4204
3091
4052
2150
61873
11092
14410
66529
68051
42407
46324
98154
78973
71891
62541
17942
Thứ sáu
08/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
64
198
7300
9530
1236
7444
08929
87205
98171
68473
93407
13288
44786
19139
25071
86884
43292
57963
Ninh Thuận
XSNT
57
357
6738
2652
6153
8324
75157
80606
29946
51671
84745
39806
96274
51844
15037
25366
64659
23687
Thứ năm
07/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
76
042
9939
7544
4884
6550
14496
43232
64419
02599
24276
27118
30555
26947
84502
86664
97829
05707
Quảng Trị
XSQT
84
369
4548
3346
9656
3033
83914
55959
99416
40483
06533
35911
71998
98276
68089
88837
83212
42331
Quảng Bình
XSQB
33
436
9018
3093
2026
1476
38200
61476
18143
80795
24059
77665
86178
15048
71050
00523
20547
36942
Thứ tư
06/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
47
220
7759
2708
2728
1895
89410
85970
60852
09265
68091
47343
08870
03372
72600
12116
20993
16542
Khánh Hòa
XSKH
95
069
0963
7359
2932
8650
59005
17200
38618
37797
37003
19287
87053
25676
70169
24762
58882
59338
Thứ ba
05/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
92
108
9185
6449
5715
5627
42048
45237
40095
96064
63454
46043
40835
73921
46843
84400
85674
26540
Quảng Nam
XSQNM
47
416
4179
6370
3151
4715
49730
19417
71776
49540
16515
75204
43074
46797
33492
23057
83647
98892
Thứ hai
04/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
00
505
4810
5467
6170
0769
23747
87252
65808
46719
44475
82726
43043
71890
00148
82100
62358
90607
Thừa T. Huế
XSTTH
11
432
0364
1491
7981
3236
06897
54433
00405
99497
49349
92143
05439
29678
22539
39621
85032
62995