KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ hai Ngày: 04/04/2011XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
05
11
21
322,3,6,92
43,9
5 
64
78
81
91,5,72
Giải ĐB
62995
Giải nhất
85032
Giải nhì
39621
Giải ba
29678
22539
Giải tư
06897
54433
00405
99497
49349
92143
05439
Giải năm
3236
Giải sáu
0364
1491
7981
Giải bảy
432
Giải 8
11
 
Thứ hai Ngày: 04/04/2011XSXSPY
ChụcĐ.Vị
002,5,7,8
10,9
26
3 
43,7,8
52,8
67,9
70,5
8 
90
Giải ĐB
90607
Giải nhất
62358
Giải nhì
82100
Giải ba
71890
00148
Giải tư
23747
87252
65808
46719
44475
82726
43043
Giải năm
0769
Giải sáu
4810
5467
6170
Giải bảy
505
Giải 8
00
 
Chủ nhật Ngày: 03/04/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
08
10,62
27
31
4 
51,5,92
62
70,6,82
88
90,5
Giải ĐB
42155
Giải nhất
64076
Giải nhì
06610
Giải ba
18570
86459
Giải tư
35488
04316
80790
20608
11262
23395
30559
Giải năm
3416
Giải sáu
1927
8078
6551
Giải bảy
831
Giải 8
78
 
Chủ nhật Ngày: 03/04/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
04,6
14
20,3,84
3 
4 
50,2,3
60
70,2
83
98,9
Giải ĐB
99304
Giải nhất
89560
Giải nhì
58123
Giải ba
19028
96328
Giải tư
58798
74514
88606
75572
65328
58352
84283
Giải năm
6499
Giải sáu
5670
7250
5128
Giải bảy
353
Giải 8
20
 
Thứ bảy Ngày: 02/04/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
03,5
10,4,8
26
39
42,4
52,8
63,6
70
80
92,6,9
Giải ĐB
56805
Giải nhất
80542
Giải nhì
04399
Giải ba
02644
47358
Giải tư
87352
45514
21110
05218
40596
08870
61826
Giải năm
7339
Giải sáu
2403
1580
6666
Giải bảy
263
Giải 8
92
 
Thứ bảy Ngày: 02/04/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
01,4,5,7
8
16
20,5
3 
46,9
51
60,4
74
83,6,7
90
Giải ĐB
31307
Giải nhất
14801
Giải nhì
55705
Giải ba
21583
87064
Giải tư
14574
81660
12849
63146
97251
30987
82516
Giải năm
1990
Giải sáu
9904
5608
4525
Giải bảy
286
Giải 8
20
 
Thứ bảy Ngày: 02/04/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
05,82
11,7,9
28
30
40
57
66
71,2,4
87
972,8
Giải ĐB
73757
Giải nhất
29005
Giải nhì
34797
Giải ba
45787
17566
Giải tư
54874
85298
06708
28511
07417
46640
24228
Giải năm
9330
Giải sáu
4572
0871
5608
Giải bảy
719
Giải 8
97